1 | | 45 năm kinh tế Việt Nam (1945- 1990)/ Viện khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 427 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00215, Pm/vt 01002 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
2 | | Các thành phần kinh tế Việt nam thực trạng, xu thế và giải pháp/ Lê Thụ . - H.: Thống kê, 1992 . - 186 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00791 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
3 | | Các thành phần kinh tế Việt Nam. Thực trạng, xu thế và giải pháp =Economic sectors in Vietnam situation tendency and solutoins/ Lê Thụ . - H.: Thống kê, 1992 . - 186 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00037, Pm/vv 00038 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
4 | | Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985 - 1995) =In fratructures of Vietnam in 10 years of renovation (1985 - 1995)/ Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1996 . - 281 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01486, Pd/vv 01487, Pm/vv 00609-Pm/vv 00611 Chỉ số phân loại DDC: 624.597 |
5 | | Giới thiệu khả năng ký kết hợp đồng kinh tế của các tổ chức khoa học và kỹ thuật/ Uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước - Viện quản lý khoa học . - H.: Khoa học xã hội, 1987 . - 159 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00816 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
6 | | Giới thiệu khả năng ký kết hợp đồng kinh tế của các tổ chức khoa học và kỹ thuật/ Uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước- Viện quản lý khoa học . - H.: Knxb, 1987 . - 159 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00044 Chỉ số phân loại DDC: 346.02 |
7 | | Kinh tế hàng hoá thị trường những kết quả bước đầu ở Việt Nam/ Hoàng Đạt . - H.: Thông tin khoa học kỹ thuật, 1990 . - 33 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00806 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
8 | | Kinh tế hàng hoá thị trường. Những kết quả bước đầu ở Việt Nam/ Hoàng Đạt . - H.: TTTTKHKT&KT Thương nghiệp, 1990 . - 33 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00041 Chỉ số phân loại DDC: 338.597 |
9 | | Kinh tế và tài chính Việt Nam 1986 - 1990 / Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1991 . - 295 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00223, Pm/vt 01008 Chỉ số phân loại DDC: 332.597 |
10 | | Kinh tế Việt nam 1955 - 2000: Tính toán mới, phân tích mới/ Nguyễn Ngọc Đức, Nguyễn Quán; Trần Văn Thọ chủ biên . - H.: Thống kê, 2000 . - 312 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01584, Pd/vt 01585 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
11 | | Kinh tế xã hội Việt Nam 2002. Kế hoạch 2003 - Tăng trưởng và hội nhập =VietNam Socio - Economic of 2002 plan of 2003. Intergrate Growth . - Hà Nội: Thống kê, 2003 . - 363 tr; 29 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02336, Pd/vt 02337, Pm/vt 04438-Pm/vt 04440 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |