1 | | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư . - H. : Thống kê, 1997 . - 255tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01945, Pd/vv 01946, Pm/vv 01245-Pm/vv 01252 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
2 | | Cán cân thanh toán quốc tế tỉ giá hối đoái và vấn đề kinh tế đối ngoại / Nguyễn Đình Tài . - H. : Giáo dục, 1994 . - 141tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01298, Pd/vv 01299, Pm/vv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Cải cách hệ thống tài chính Nhật bản những năm cuối thập kỷ 90 và bài học cho Việt Nam/ Trịnh Thanh Huyền . - H.: Tài chính, 2000 . - 124 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02387 Chỉ số phân loại DDC: 332.52 |
4 | | Chính sách tài chính xí nghiệp/ Saint - E. Christan . - H.: Trung tâm xuất bản Hà Nội, 1990 . - 70 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00664 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Đồng đô la - Lịch sử hệ thống tiền tệ quốc tế sau 1945/ Denizet Jean . - H.: Licosuxuba, 1989 . - 176 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00683 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
6 | | EURO vị thế quốc tế những ảnh hưởng tới hệ thống tiền tệ thế giới và kinh tế Việt Nam/ Võ Minh Điền . - H.: Tài chính, 2000 . - 137 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02386 Chỉ số phân loại DDC: 330.4 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (CTĐT) / Vũ Hữu Tửu . - Tái bản lần chín có bổ sung. - H. : Giáo dục, 2006 . - 555tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KNNVNT 0058-KNNVNT 0128, Pd/vv 00161, Pd/vv 00162, Pm/vv 03699-Pm/vv 03701 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Hệ thống ngân hàng Mỹ/ Đào Anh Tuấn, Lê Xuân Nghĩa . - H.: Viện nghiên cứu khoa học thị trường và giá cả, 1989 . - 159 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00699 Chỉ số phân loại DDC: 332.173 |
9 | | Kinh doanh tiền tệ/ Harold Barger . - H.: Licosuxuba, 1989 . - 141 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00702 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
10 | | Kinh tế học. T. 2 / Paul A.Samuelson ; Tập thể cán bộ phiên dịch - Viện quan hệ Quốc tế và Bộ ngoại giao dịch . - H. : Viện quan hệ Quốc tế, 1989 . - 718tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00214, SDH/Vt 00762 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / Vũ Hữu Tửu . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giáo dục, 1996 . - 356tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01480, Pd/vv 01481, Pm/vv 00590-Pm/vv 00597 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Lý thuyết tiền tệ ngân hàng / Nguyễn Ngọc Hùng . - H. : Tài chính, 1998 . - 566tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01961, Pd/vv 01962, Pm/vv 01319, Pm/vv 01320, Pm/vv 01340-Pm/vv 01353 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
13 | | Marketing căn bản = Marketing essentiaes (CTĐT) / Philip Kotler; Phạm Thăng dịch . - H. : Thống kê, 1994 . - 584tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01210, Pd/vt 01211, Pm/vt 03041-Pm/vt 03043 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
14 | | Sổ tay thanh toán quốc tế trong ngoại thương/ Đinh Xuân Trình . - H.: Đại học ngoại thương, 1992 . - 296 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00849 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Tiền tệ - ngân hàng / Nguyễn Ninh Kiều . - H. : Thống kê, 1998 . - 393tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01967, Pd/vv 01968, Pm/vv 01354-Pm/vv 01361 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Tổ chức thương mại thế giới (WTO)/ Bộ ngoại giao . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000 . - 560 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02406, Pd/vv 02407 Chỉ số phân loại DDC: 382 |