1 | | Bước vào thế kỷ 21. báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1999/2000/ Bùi Trần Chú dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 369 tr.; 18 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01319, Pm/vt 03349 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Các tổ chức kinh tế thế giới / Viện kinh tế thế giới . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 203 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00692, Pd/vv 00693 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | International marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham . - 12th ed. - Boston : McGraw Hill, 2005 . - 697p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01074, SDH/LT 01075, SDH/LT 01573 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
4 | | Kinh nghiệm kinh doanh trên thế giới/ Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật vật tư . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1992 . - 59 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00790 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Kinh tế học của sự phát triển. T.1 / H. Perkins Dwight . - H. : Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương, 1990 . - 484tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00658, Pd/vv 00659 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
6 | | Kinh tế thế giới : Đặc điểm và triển vọng / Kim Ngọc chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997 . - 320tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01587, Pd/vv 01588, Pm/vv 00724-Pm/vv 00726 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
7 | | Tăng trưởng kinh tế ở Châu Á gió mùa (nghiên cứu bằng phương pháp so sách). Tập 1/ Harry T. Oshima . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 178 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00654, Pd/vv 00655 Chỉ số phân loại DDC: 338.95 |
8 | | Tăng trưởng kinh tế ở Châu Á gió mùa (nghiên cứu bằng phương pháp so sánh). Tập 2/ Harry T. Oshima . - H.: Uỷ ban kho học xã hội Việt Nam, 1989 . - 255 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00656, Pd/vv 00657 Chỉ số phân loại DDC: 338.95 |