1 | | American foreign policy the dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentlesen . - USA : Norton & Company, 2000 . - 405p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00437, SDH/Lt 00453 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
2 | | APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác/ Lục Kiến Nhân chủ biên; Chu Công Phùng biên tập; Nguyễn Văn Lục dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 412 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02000, Pm/vv 01393 Chỉ số phân loại DDC: 330.51 |
3 | | Bước vào thế kỷ 21. báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1999/2000/ Bùi Trần Chú dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 369 tr.; 18 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01319, Pm/vt 03349 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Các công ty xuyên quốc gia (TNCS) trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI/ Trần Quang Lâm . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 222 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01541, Pd/vv 01542, Pm/vv 00655-Pm/vv 00657 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư . - H. : Thống kê, 1997 . - 255tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01945, Pd/vv 01946, Pm/vv 01245-Pm/vv 01252 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
6 | | Các tổ chức kinh tế thế giới / Viện kinh tế thế giới . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 203 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00692, Pd/vv 00693 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Cán cân thanh toán quốc tế tỉ giá hối đoái và vấn đề kinh tế đối ngoại / Nguyễn Đình Tài . - H. : Giáo dục, 1994 . - 141tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01298, Pd/vv 01299, Pm/vv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Cải cách hệ thống tài chính Nhật bản những năm cuối thập kỷ 90 và bài học cho Việt Nam/ Trịnh Thanh Huyền . - H.: Tài chính, 2000 . - 124 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02387 Chỉ số phân loại DDC: 332.52 |
9 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế =The ABC guide to trade finance/ Ngân hàng Hồng Kông; Phân Đào Vũ biên tập; Vũ Chi Mai dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 774 tr. : Song ngữ ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01476, Pd/vv 01477, Pm/vv 00585-Pm/vv 00587 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Chìa khoá của tiến bộ kinh tế/ D.G. Kousoulas; Phạm Cường dịch . - H.: Uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước, Viện quản lý khoa học, 1989 . - 139 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00684, Pd/vv 00685 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Chính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực châu á - Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh =Japan ASEAN relationship policy and ODA/ Viện kinh tế thế giới; Đinh Quý Độ chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 264 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02313, Pd/vv 02314 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
12 | | Chính sách tài chính xí nghiệp/ Saint - E. Christan . - H.: Trung tâm xuất bản Hà Nội, 1990 . - 70 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00664 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Những bài học thành công của Đông Nam Á / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; PTS. Nguyễn Thị Luyến chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 108 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00782, Pd/vt 00783, Pm/vt 02216-Pm/vt 02218 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
14 | | Đông Á - Phục hồi và phát triển/ Ngân hàng thế giới; Đinh Anh Phương biên tập; Hoàng Thanh Dương dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 196 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01565, Pd/vt 01566 Chỉ số phân loại DDC: 330.59 |
15 | | Đồng đô la - Lịch sử hệ thống tiền tệ quốc tế sau 1945/ Denizet Jean . - H.: Licosuxuba, 1989 . - 176 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00683 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
16 | | Economics / William D. Nordhaus . - New York : McGraw- Hill, INC, 1995 . - 790p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01350-Pd/Lt 01352, Pm/Lt 03414, Pm/Lt 03415 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | EURO vị thế quốc tế những ảnh hưởng tới hệ thống tiền tệ thế giới và kinh tế Việt Nam/ Võ Minh Điền . - H.: Tài chính, 2000 . - 137 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02386 Chỉ số phân loại DDC: 330.4 |
18 | | Giáo trình kinh doanh quốc tế. T. 1 / Nguyễn Thị Hường . - H. : Thống kê, 2001 . - 308tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02735, Pd/Vv 02736 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Giáo trình kinh tế học quốc tế (CTĐT) / Trường đại học kinh tế quốc dân . - H. : Đại học kinh tế quốc tế, 1996 . - 173tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01537, Pd/vv 01538, Pm/vv 00679-Pm/vv 00686, Pm/vv 03790, Pm/vv 03791 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
20 | | Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh . - HCM. : Thống kê, 2002 . - 424tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02338, Pd/vt 02339 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (CTĐT) / Vũ Hữu Tửu . - Tái bản lần chín có bổ sung. - H. : Giáo dục, 2006 . - 555tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KNNVNT 0058-KNNVNT 0128, Pd/vv 00161, Pd/vv 00162, Pm/vv 03699-Pm/vv 03701 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1/ Hisatoshi Morisaki; Văn Trọng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 437 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00755 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
23 | | Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1 / Takaniko Haseyhama biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 438 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00723 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
24 | | Hệ thống ngân hàng Mỹ/ Đào Anh Tuấn, Lê Xuân Nghĩa . - H.: Viện nghiên cứu khoa học thị trường và giá cả, 1989 . - 159 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00699 Chỉ số phân loại DDC: 332.173 |
25 | | Hỏi đáp doanh thương quốc tế =Did you know? Fa seinating facts and fallacies about business/ Charles Boyd; Minh Đức dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 . - 303 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02319, Pd/vv 02320 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
26 | | Hội nhập với AFTA. Cơ hội và thách thức/ Đại học kinh tế quốc dân; Tô Xuân Dân chủ biên . - H.: Thống kê, 1997 . - 162 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01527, Pd/vv 01528, Pm/vv 00700 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
27 | | Hợp đồng thương mại quốc tế = International trade contracts / Nguyễn Trọng Đàn . - H. : Thống kê, 2003 . - 503tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02334, Pd/vt 02335, Pm/vt 04423-Pm/vt 04425 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 | | Hướng dẫn sử dụng INCOTERMS 1990 / Jan Ramberg; Nguyễn Thị Mơ dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 187tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00270 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
29 | | Hướng dẫn thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Đoàn Thị Hồng Vân . - H. : Thống kê, 1994 . - 420tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00271, Pm/vt 02426-Pm/vt 02435 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
30 | | Hướng phát triển thị trường xuất nhập khẩu Việt nam tới năm 2010/ Lê Minh Tâm . - H.: Thống kê, 1997 . - 342 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01521, Pd/vv 01522, Pm/vv 00696 Chỉ số phân loại DDC: 380.597 |