Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác xuất khẩu thuyền viên ở Việt Nam / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00241
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Bosnia and Herzegovina / Alcira Kreimer . - Washington : The World Bank, 2000 . - 109 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00258, SDH/Lv 00259
  • Chỉ số phân loại DDC: 382.497
  • 3 Economics / David C. Colander . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 810p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01091
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics_5ed_David-C.Colander_2004.pdf
  • 4 El Salvador post-conflict reconstruction / John Eriksson . - Washington : The World Bank, 2000 . - 89 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00268
  • Chỉ số phân loại DDC: 382.728.4
  • 5 Giáo trình kinh tế ngoại thương (CTĐT) / Bùi Xuân Lưu, Nguyễn Hữu Khải . - Tái bản lần 4 có bổ sung. - H.: Lao động -Xã hội, 2007 . - 479 tr.; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: GKTNT 0001-GKTNT 0140, Pd/vt 03035-Pd/vt 03037, PD/VV 04432-PD/VV 04441, Pm/vt 05515-Pm/vt 05519, SDH/Vt 01244, SDH/Vt 01245
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 6 Giáo trình kinh tế ngoại thương/ Bùi Xuân Lưu . - H.: Giáo dục, 1997 . - 262 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 01687
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 7 Nghiên cứu các dạng hàng rào thuế quan, phi thuế quan và các biện pháp xử lý đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Vịêt nam khi Việt nam gia nhập WTO / Đào Thị Thu Hà; Nghd.: PGS TS. Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 94 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00502
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 8 Nghiên cứu các giải pháp nhằm hoàn thiện nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan của Hải quan Hải phòng / Đinh Thị Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00476
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Nghiên cứu hoàn thiện nghiệp vụ kiểm tra và thẩm định chất lượng hàng hoá nhập khẩu bằng đường biển của chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Hải Phòng / Đỗ Thanh Thuỷ; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00451
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu Hải Phòng / Bùi Thị Anh Thu; Nghd.: GS TS NGƯT. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00491
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Nghiên cứu một số giải pháp nhằm phát triển hoạt động xuất khẩu thuỷ sản tại Việt Nam. / Nguyễn Hữu Hiếu;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2003 . - 57 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00127
  • 12 Nghiên cứu những biện pháp hạn chế rủi ro khi sử dụng phương thức thanh toán tín dụng chứng từ trong thương mại Hàng hải / Phạm Thị Nga; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 105 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00489
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Nghiên cứu vận đơn đường biển áp dụng cho các chủ hàng xuất nhập khẩu Việt Nam. / Nguyễn Tường Anh;Nghd.:GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2003 . - 76 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00130
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 14 The language of business correspondence in English = Ngôn ngữ thư tín thương mại tiếng Anh . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Ngoại thương, 1993 . - 341tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00980, Pd/Lt 00981, Pm/Lt 02490-Pm/Lt 02494
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 15 The planning development and operation management of export processing zones in Taiwan, R O C / Kwei Jieon Wang . - Taipei, 1993 . - 208p. ; 27cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01055
  • Chỉ số phân loại DDC: 382.512
  • 1
    Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :