1 | | Are financial sector weakneesses understanding the East Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessens . - Washington : The World Bank, 1997 . - 40 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00254, SDH/Lv 00255 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
2 | | Global development finace: building coalitión for effective development finance . - Washington : The International Bank, 2001 . - 626 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00674 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Nghiên cứu đề xuất một số phương pháp nhằm phân tích, lựa chọn đầu tư chứng khoán tại Việt Nam / Trần Thị Thanh Hằng;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 88tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00354 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
4 | | Nghiên cứu giải pháp để công ty Cổ phần container Việt nam (Viconship) tham gia thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Thị Hường; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00504 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Nghiên cứu giải pháp phát triển thị trường chứng khóan tại Tp.Hồ Chí Minh / Dương Thu Minh;Nghd.: TS Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 61tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00351 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
6 | | Nghiên cứu hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam từ khi thành lập đến nay / Vũ Lê Ninh; Nghd.: PTS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00032 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
7 | | Nghiên cứu những biện pháp hạn chế rủi ro trong thanh toán tín dụng chứng từ đối với hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Phạm Thị Phương Mai;Nghd.:PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2002 . - 80 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00076 Chỉ số phân loại DDC: 332.7 |
8 | | Nghiên cứu những điều kiện cần thiết để thiết lập thị trường chứng khoán ở Việt Nam / Đỗ Thị Mai Thơm;Nghd.:Vương Toàn Thuyên, PGS-PTS . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 59 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00035 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
9 | | Những giải pháp chủ yếu nhằm kích thích phát triển hoạt động tín dụng thuê mua ở nước ta / Vũ Đức Tuấn;Nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2000 . - 79 tr.; 29 cm+ 1bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00098 Chỉ số phân loại DDC: 332.7 |
10 | | Phân tích và đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng vốn vay ngân hàng phát triển châu Á (ADB) trong việc nâng cấp cải tạo cảng Sài Gòn / Huỳnh Hồng Vũ;nghd.: TS Phan Nhiệm . - TP Hồ Chí Minh: Tr ĐHHH, 1997 . - 90 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00016 Chỉ số phân loại DDC: 332.7 |
11 | | Principles of Auditing and other assurance services / Ray O. Whittington, Kurt Pang . - 13th ed. - New York : McGraw Hill, 2001 . - 816 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00472, SDH/Lt 00473 Chỉ số phân loại DDC: 657 |