1 | | Adjustment in Africa: reforms, results and the road ahead . - Washington : The World bank, 1994 . - 284 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00463, SDH/Lt 00464 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
2 | | Fostering sustainable development: The sector investment program / Nwanze Okidegbe . - Washington : The World Bank, 1997 . - 22 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00579 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
3 | | Fundamentals of investments / Charles J. Corrado; Bradford D. Jordan . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 604 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00429-SDH/Lt 00431 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
4 | | Giá cảng biển của các nước trong chiến lược đầu tư vào cảng biển của các nước đang phát triển và những kinh nghiệm áp dụng vào Việt Nam khi đầu tư cảng / Nguyễn Thuý Hà;nghd.: TS Lê Hữu Thụ . - TP Hồ Chí Minh: Trường Đại học hàng hải, 1997 . - 90 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00007 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
5 | | How to select stocks using technical analysis / Martin J. Pring . - New York : McGraw Hill, 2002 . - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00436 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Nghiên cứu các biện pháp nâng cao khả năng thông qua của xí nghiệp xếp dỡ Lê Thánh Tông của cảng Hải Phòng / Phạm Văn Mợi;Nghd.:TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 75 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00062 |
7 | | Nghiên cứu đánh giá hiệu quả đầu tư dự án bán container tại khu vực cảng Gò Dầu-Đồng Nai / Trương Hùng;Nghd.:TS.Lý Bách Chấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 71 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00059 |
8 | | Nghiên cứu phân tích tính hiệu quả dự án đầu tư xây dựng đường 353 từ Cầu Rào đi Đồ Sơn / Vũ Đắc Thích;Ngdh.: PTS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2000 . - 60 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00099 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Nghiên cứu phương án đầu tư thiết bị xếp dỡ container cảng Hải Phòng / Nguyễn Thanh Thuỷ;Nghd.:PTS.Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 73 tr., 29 cm+ 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00037 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
10 | | Phân tích đầu tư phát triển vận tải đường biển Việt Nam tương xứng với quá trình công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước (giai đoạn 1996-2010) / Trần Văn;Nghd. TS Lê Hữu Thụ . - Hải Phòng: Tr ĐHHH, 1997 . - 81 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00021 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
11 | | Xu hướng container hoá ở các cảng khu vực thành phố Hồ Chí Minh và vấn đề đầu tư thiết bị xếp dỡ / Vũ Khánh Đông;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - TP Hồ Chí Minh: Tr ĐHHH; 1997 . - 91 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00011 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |