1 | | Enterprise restructuring and unemployment in models of transition / Simon Commander . - Washington : The World Bank, 1998 . - 229 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00478 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
2 | | Giáo trình tổ chức lao động và tiền lương trong vận tải thuỷ (CTĐT) / Bộ môn Quản lý và khai thác cảng. Khoa Kinh tế vận tải thủy. Trường đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 182tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LDTLV 0001-LDTLV 0032, Pd/vv 01888, Pd/vv 01889, Pm/vv 01231-Pm/vv 01233 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-To-chuc-lao-dong-va-tien-luong-trong-van-tai-thuy_1999.pdf |
3 | | Green at work / Susan Cohn . - Washington : Island Press, 1995 . - 427p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00548 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Green-at-work_Susan-Cohn_1995.pdf |
4 | | Human resource management / Raymond A. Neo (CTĐT) . - Boston : McGraw-Hill, 2003 . - 740p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00469 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000469%20-%20Human-resource-management_Raymond-A.Neo_2003.pdf |
5 | | Hướng dẫn xây dựng quy chế trả lương trong doanh nghiệp theo chế độ tiền lương mới / Lê Anh Cường, Nguyễn Thị Mai, Bs . - H. : Lao động-xã hôi, 2004 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02978, Pm/vv 02810 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 |
6 | | Labor market reform and job creation the unfinished agenda in latin american and caribbean countries / Luis J. Guasch . - Washington : The World bank, 1999 . - 114p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00457, SDH/Lt 00458 Chỉ số phân loại DDC: 331.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000457-58%20-%20Labor-market-reform-and-job-creation_J.Luis-Guasch_1999.pdf |
7 | | Labor, employment and social policies in the EU inlargement process : Changing perspestives and policy options / Bernard Funck, Lodovico Pizzati . - Washington : The World bank, 2002 . - 406p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00459 Chỉ số phân loại DDC: 331 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Labor-employment-and-social-policies-in-the-EU-inlargement-process_Bernard-Funck_2002.pdf |
8 | | Motivation at work / Jane R. Miskell, Vicent Miskell . - Burr Ridge : Irwin, 1994 . - 75 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00504, SDH/Lt 00505 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
9 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân sự tại công ty vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Phạm Ngọc Thanh;Nghd.:TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 64 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00064 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
10 | | Nâng cao hiệu quả công tác tổ chức lao động tiền lương bằng công nghệ tin học tại xí nghiệp xếp dỡ chùa vẽ / Lê Thanh Tâm;Nghd.: GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2002 . - 78 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00075 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của công tác tiền lương đến kết quả sản xuất kinh doanh của cảng Sài Gòn / Phạm Thị Hông Nga;Nghd.:PGS.PTS Vương Toàn Thuyên . - TP Hồ Chí Minh: Đại học Hàng hải; 1999 . - 98 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00041 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
12 | | Nghiên cứu cải tiến công tác quản trị nhân sự ở các cảng biển trong nền kinh tế thị trường hiện nay / Đặng Quang Quyền;Nghd.:PGS.TS Vương Toàn Thuyên, . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 67 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00030 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
13 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương ở xí nghiệp xếp dỡ container cảng Hải Phòng / Nguyễn Xuân Hưởng; Nghd.:PGS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1997 . - 93 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00001 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng định mức xếp dỡ hàng bao cho cảng Hải Phòng trong thời gian tới / Phạm Thế Hưng; Nghd.:PGS.PTS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 62 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00036 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
15 | | Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự . - H. : Lao động xã hội, 2004 . - 491tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02986, Pm/vv 02822 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
16 | | Privatization and labor what happens to workers when gorvernments divest / Sunita Kikeri . - Washington : The World Bank, 1998 . - 49p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00569-SDH/Lt 00571 Chỉ số phân loại DDC: 331 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000569-71%20-%20Privatization%20and%20labor.pdf |
17 | | Safety at work / John Ridley, John Channing . - 5th ed. - Oxford : Butterworth - Heinemann, 2003 . - 845p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00150 Chỉ số phân loại DDC: 331.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000150%20-%20Safety%20at%20Work.pdf |
18 | | Supervision key link to productivity / Leslie W. Rue, Lloyd L. Bryars . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 476p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00474 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000474%20-%20Supervision_Key_Link_To_Productivicy.pdf |
19 | | Xây dựng phương pháp lập kế hoạch nhân lực xếp dỡ cảng Hải Phòng / Lê Thị Nguyên;Nghd.: PTS Nguyễn Nam Sơn . - HP: Tr ĐHHH, 1997 . - 90 tr.;29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00019 Chỉ số phân loại DDC: 331 |