1 | | 100 câu hỏi và giải đáp về hệ thống tài khoản quốc gia/ Phạm Đình Hân . - H.: Thống kê, 1998 . - 239tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 02004, Pd/vv 02323, Pd/vv 02324 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | 108 bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phạm Huy Đoán . - H. : Tài chính, 2004 . - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02984, Pm/vv 02820 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
3 | | 11 sách lược tốt nhất để đầu tư chứng khoán thành công / J. Maturi Richard ; Lê Xuân Phương dịch . - H. : Thống kê, 1996 . - 359tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01183, Pd/vt 01184, Pm/vt 03047-Pm/vt 03054 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
4 | | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Thống kê, 2002 . - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02755-Pd/Vv 02757, Pm/vv 02445, Pm/vv 02446 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
5 | | 306 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2004 . - 562tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02640, Pd/vt 02641, Pm/vt 04730, Pm/vt 04731, SDH/Vt 00713 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004730-31%20-%20306-so-do-ke-toan-doanh-nghiep.pdf |
6 | | 315 tình huống kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - H. : Thống kê, 2004 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02638, Pd/vt 02639, Pm/vt 04732, Pm/vt 04733, SDH/Vt 00706 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
7 | | 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1997 . - 377 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01189, Pd/vt 01190, Pm/vt 03022-Pm/vt 03029 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | 98 sơ đồ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp gồm đơn vị thực hiện khoán chi hành chính và đơn vị hành chính sự nghiệp khác / Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 335tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02556, Pd/vt 02646, Pd/vt 02647, PM/VT 04663, Pm/vt 04724, Pm/vt 04725, SDH/VT 00766 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002556%20-%2098%20so%20do%20ke%20toan%20don%20vi%20hanh%20chinh%20su%20nghiep.pdf |
9 | | A Declaration of interdependence: why America should join the world / Will Hutton . - New York : W.W Norton, 2003 . - 319 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00450, SDH/Lt 00451 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
10 | | A systems based approach to policymaking/ K.B. De Greene . - London: Kluwer academic, 1993 . - 355 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00756 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Adjustment in Africa: reforms, results and the road ahead . - Washington : The World bank, 1994 . - 284 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00463, SDH/Lt 00464 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
12 | | Are financial sector weakneesses understanding the East Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessens . - Washington : The World Bank, 1997 . - 40 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00254, SDH/Lv 00255 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
13 | | Bài tập Kế toán ngân hàng / Nguyễn Văn Lộc chủ biên . - H. : Tài chính, 1998 . - 135tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KT-NH-BT 0001-KT-NH-BT 0025, KT-NH-BT 0027-KT-NH-BT 0039, PD/VV 05682-PD/VV 05686, PM/VV 04682-PM/VV 04686 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
14 | | Bài tập và bài giải hạch toán vận tải / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 175tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02080, Pd/vv 02081 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán và kế toán tài chính / Võ Văn Nhị (CTĐT) . - H. : Thống kê, 2004 . - 317tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03011, Pd/vv 03012, Pm/vv 02862, Pm/vv 02863, SDH/Vv 00280 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003011-12%20-%20Bai%20tap%20&%20bai%20giai%20nguyen%20ly%20ke%20toan%20&%20ke%20toan%20tai%20chinh.pdf |
16 | | Bảo hiểm hàng hải Việt Nam hiện tại và xu hướng phát triển trong tương lai / Nguyễn Tiến Thanh; Nghd.: PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00219 Chỉ số phân loại DDC: 368.2 |
17 | | Bảo hiểm và giám định hàng hoá xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển / Đỗ Hữu Vinh . - Hà Nội : Tài Chính, 2003 . - 378tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02342, Pd/vt 02343, Pm/vt 04414-Pm/vt 04416 Chỉ số phân loại DDC: 368.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004414-16%20-%20Baohiem.pdf |
18 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả của kế toán quản trị ở Việt Nam / Lê Trang Nhung;Nghd.:PGS.TS:Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 82 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00043 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
19 | | Bí quyết thương mại: Hỏi đáp xuất nhập khẩu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ =Trade secrets: The export answer book for small and mediuem sized exporters . - H.: Thế giới, 2001 . - 253 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01919, Pd/vt 01920 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Business banking= Nghiệp vụ ngân hàng/ William; Phạm Đình Phương biên tập; Lê Văn Thái dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Hồ Chí MInh, 1992 . - 153 tr.: Anh văn song ngữ chuyên ngành; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00799 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
21 | | Các giải pháp hiện đại hoá cảng container và ứng dụng vào cảng Bến Nghé thuộc cụm cảng thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Trọng Cừu; Nghd.: TS. Phan Nhiệm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 95 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00038 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
22 | | Các phương pháp thẩm định giá trị bất động sản (CTĐT) / Đoàn Văn Trường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02564, Pd/vv 02565, PD/VV 02758-PD/VV 02760, Pm/vv 02115-Pm/vv 02117, PM/VV 02464, PM/VV 02465 Chỉ số phân loại DDC: 333.3 |
23 | | Cải cách kinh tế tài chính Việt Nam và Trung Quốc : Thành tựu, triển vọng / Viện Nghiên cứu tài chính . - H. : Tài chính, 1999 . - 208tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02408, Pd/vv 02409 Chỉ số phân loại DDC: 332.5 |
24 | | Câu chuyện nhà quản lý cà rốt và nghệ thuật khen thưởng = The 24-carrot manager / ADRIAN GOSTICK, CHESTER ELTON; Ngd: Vương Bảo Long . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 118tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00127, Pd/vv 00128, SDH/Vv 00340 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng đối với doanh nghiệp / Hoàng Hoa, Bảo Thái . - H. : Thống kê, 2004 . - 836tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02634, Pd/vt 02635, Pm/vt 04736, Pm/vt 04737, SDH/Vt 00708 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004736-37%20-%20Cam-nang-nghiep-vu-quan-ly-tai-chinh.pdf |
26 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Quang Huy . - H. : Thống kê, 2002 . - 630tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02023, Pd/vt 02024 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
27 | | Chế độ mới về quản lý tài chính trong đầu tư, xây dựng, đấu thầu/ Bộ tài chính . - H: Tài chính, 2001 . - 766 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02022 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
28 | | Chỉnh lý hệ thống chứng từ kế toán và chọn hình thức kế toán của doanh nghiệp vận tải biển trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam / Nguyễn Quốc Thịnh;Nghd.: Phan Nhiệm . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1997 . - 91 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00006 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
29 | | College accounting / John Ellis Price, M. David Haddoce . - 10 th ed. - New York : McGraw Hill, 2003 . - 965 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00536, SDH/Lt 00537 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
30 | | Corporate Information strategy and management: The challenges of managing in an infofmation age / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, F. Warren . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 307 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00886 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |