|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1997 . - 377 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01189, Pd/vt 01190, Pm/vt 03022-Pm/vt 03029 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế, hợp đồng thương mại/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1998 . - 395 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01181, Pd/vt 01182, Pm/vt 03058-Pm/vt 03060 Chỉ số phân loại DDC: 380 |
3 | | Mẫu thư tín và chứng từ thương mại/ L. Gartside; Nguyễn Minh Tuấn dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Thông tin, 1991 . - 711 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01561, Pd/vv 01562, Pm/vv 00740-Pm/vv 00757 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
|
|
1
|
|
|
|