1 | | Bí quyết cất cánh của bốn con rồng nhỏ/ Hạ Diệu; Nguyễn Huy Quý dịch . - H.: Chính tri quốc gia, 1993 . - 164 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00841 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
2 | | Cách làm việc hết công suất / Trung tâm thông tin tư liệu - Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương . - H.: Trung tâm thông tin tư liệu - viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương, 1989 . - 147 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00613 Chỉ số phân loại DDC: 330.51 |
3 | | Cẩm nang để khởi sự doanh nghiệp/ Stephen C. Harper ; Vũ Thu Giang biên tập; Nguyễn Mạnh Quân dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1992 . - 257tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00798 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
4 | | Chất lượng là thứ cho không/ B. Crosby Philip; Mai Huy Tân chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1989 . - 245 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00584 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Contributions to economic analysis/ J. Tinbergen . - Amsterdam: North holland, 1991 . - 616 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00426 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
6 | | Cơ chế kinh doanh của xí nghiệp : Cách tiếp cận và những kinh nghiệm thực tiễn mới / Tập 1 / Phòng thông tin - tư liệu - Viện kinh tế học uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Vũ Tuấn Anh dịch . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1988 . - 89 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00567 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
7 | | Cơ chế kinh doanh của xí nghiệp : Cách tiếp cận và những kinh nghiệm thực tiễn mới / Tập 2 / Viện kinh tế học . - H.: Uỷ ban khoa học Việt Nam, 1988 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00568 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
8 | | Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực nguyên nhân và tác động / Nguyễn Phương Bình, Trần Ngọc Nguyên; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 197tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01980, Pm/vv 01412 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Định mức kinh tế - kỹ thuật / Uỷ ban kế hoạch nhà nước . - H.: Uỷ ban kế hoạch nhà nước, 1988 . - 119 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01003 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / Trường đại học kinh tế quốc dân; Phạm Thị Gái chủ biên . - H. : Giáo dục, 1997 . - 268tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01484, Pd/vv 01485, Pm/vv 00616-Pm/vv 00623 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Hạch toán và phân tích giá thành sản phẩm trong xí nghiệp công nghiệp Nguyễn Gia Thụ . - H.: Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1989 . - 163 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00591 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
12 | | Kinh tế hộ trong nông thôn Việt Nam / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Chu Văn Vũ chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 187 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01507, Pd/vv 01508, Pm/vv 00640 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
13 | | Kinh tế miền núi và các dân tộc - Thực trạng - vấn đề - giải pháp/ Phạm Văn Vang . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 112 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01505, Pd/vv 01506, Pm/vv 00639 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
14 | | Kinh tế và phân tích hoạt động doanh nghiệp / Nguyễn Thị My, Võ Thanh Thu . - H. : Thống kê, 1997 . - 423tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01492, Pd/vv 01493, Pm/vv 00606-Pm/vv 00608 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
15 | | Kinh tế Việt Nam chặng đường 1945 - 1995 và triển vọng đến năm 2020 = Vietnams economy the period 1945 - 1995 and its perpective by the year 2020 / Trần Hoàng Kim . - H.: Thống kê, 1997 . - 420tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00790, Pd/vt 00791, Pm/vt 02215 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
16 | | Kinh tế xã hội Việt Nam 3 năm 1996 - 1998 và dự báo năm 2000/ Lê Thụ, Nguyễn Sinh Cúc; Lê Mạnh Hùng chủ biên . - H.: Thống kê, 1999 . - 365 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01235 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
17 | | Lý thuyết tổng quát về việc làm lãi suất và tiền tệ/ John Maynard Keynes; Vương Trần Phong biên tập; Lê Minh Nguyệt dịch . - H.: Giáo dục, 1994 . - 472 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01585, Pd/vv 01586, Pm/vv 00720 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
18 | | Marketing dưới góc độ quản trị doanh nghiệp/ Tăng Văn Bền . - H.: Thống kê , 1997 . - 216 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01583, Pd/vv 01584, Pm/vv 00721-Pm/vv 00723 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
19 | | Nguyên nhân thành bại của các công ty tư bản hàng đầu thế giới/ R. Fơser; Trần Doãn Ấu chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1989 . - 146 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00589 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
20 | | Những nhân tố của nền kinh tế thị trường xã hội : Điều kiện khung về pháp lý và kinh tế khẳ năng chuyển giao / M. Holthus, K. Fasbender . - H. : Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương, 1993 . - 272tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00821 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
21 | | Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Bộ môn Kinh tế vĩ mô. Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thống kê, 2002 . - 179tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10197, PM/VV 06479, PM/VV 06650 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
22 | | Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Thống kê, 1996 . - 212tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01460, Pd/vv 01461, Pm/vv 00661-Pm/vv 00668, Pm/vv 03792 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
23 | | Phân tích báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh : Sách chuyên khảo / Trần Quý Liên . - H. : Thống kê, 1995 . - 303tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01430, Pd/vv 01431, Pm/vv 00544 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Nguyễn Văn Công; Đặng Thị Loan biên tập . - H. : Giáo dục, 1992 . - 122tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00850 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp/ Huỳnh Đức Lộng . - H.: Thống kê, 1997 . - 376 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01579, Pd/vv 01580, Pm/vv 00714-Pm/vv 00716 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp/ Nguyễn Năng Phúc . - H.: Thống kê, 1998 . - 326 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01206, Pd/vt 01207, Pm/vt 02972-Pm/vt 02974, Pm/vt 02976-Pm/vt 02979 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
27 | | Phân tích kinh tế doanh nghiệp lý thuyết và thực hành/ Nguyễn Năng Phúc . - Hà Nội: Tài chính, 2003 . - 399 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02340, Pd/vt 02341, Pm/vt 04432-Pm/vt 04434 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
28 | | Phân tích quản trị tài chính / Nguyễn Trần Huy . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2002 . - 404tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02328, Pd/vt 02329, Pm/vt 04420-Pm/vt 04422 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Phân tích tài chính doanh nghiệp / Josettepeyrard ; Đỗ Văn Thuận dịch . - H. : Thống kê, 1997 . - 264tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00816, Pd/vt 00817, Pm/vt 02231 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
30 | | Quán triệt nghị quyết 59/CP / Bộ tài chính . - H.: Viện nghiên cứu tài chính, 1997 . - 170 tr.: Kỷ hiếu khoa học; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01502, Pm/vv 00637 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |