1 | | Bài tập và bài giải kế toán đại cương/ Hà Xuân Thạch . - H.: Tài chính, 1998 . - 137 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01935, Pd/vv 01936, Pm/vv 01269-Pm/vv 01276 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
2 | | Các lý thuyết kinh tế học phương tây hiện đại / Viện kinh tế thế giới . - H. : Khoa học xã hội, 1993 . - 304tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00846 Chỉ số phân loại DDC: 330.1 |
3 | | Financial analysis with an electrolic calculator / Mark A. White . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 152 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00485 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
4 | | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / Nguyễn Hữu Ba chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 227 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LT-HT-KT 0001-LT-HT-KT 0140, Pd/vv 03019, Pd/vv 03020, Pm/vv 02881-Pm/vv 02887, SDH/vv 00285 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
5 | | Giáo trình lý thuyết thống kê/ Bộ môn lý thuyết thống kê - Trường Đại học kinh tế quốc dân; Tô Phi Phượng chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998 . - 260 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02196, Pm/vv 01668, Pm/vv 01669, PM/VV 03079-PM/VV 03083 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
6 | | Giáo trình thanh toán quốc tế trong ngoại thương / Đinh Xuân Trình . - H. : Giáo dục, 1993 . - 260tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TTQTNT 0041, TTQTNT 0059, TTQTNT 0061, TTQTNT 0094 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Hạch toán vận tải / Vương Toàn Thuyên (c.b); Vũ Trụ Phi, Đỗ Thị Thơm . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 324tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00359 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hach-toan-van-tai_Vuong-Toan-Thuyen_1999.pdf |
8 | | Hệ thống kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / Hệ thống kê toán Việt Nam . - H.: Tài chính, 1997 . - 422 tr.: Hệ thống tài khoản kế toán, báo cáo tài chính, chế độ chứng từ kế toán; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00814, Pd/vt 00815, Pm/vt 02230 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
9 | | Hoàn thiện kiểm toán nội bộ cảng Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Hà;Nghd.:TS.Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 83 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00069 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
10 | | Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp/ Ngô Thế Chi . - H.: Thống kê, 1995 . - 330 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01177, Pd/vt 01178, Pm/vt 03007-Pm/vt 03013 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
11 | | Hướng dẫn thực hành kế toán xây dựng cơ bản và những quy định cần biết/ Bùi Văn Dương . - H. : Tài chính, 2004 . - 824tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02575, Pm/vt 04686 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
12 | | Kế toán chi phí, giá thành và kết quả kinh doanh dịch vụ (vận tải - bưu điện - du lịch) / Ngô Thế Chi . - H. : Thống kê, 1998 . - 207tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01185, Pd/vt 01186, Pm/vt 03014-Pm/vt 03021 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
13 | | Kế toán doanh nghiệp trong kinh tế thị trường / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính, 1998 . - 472tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01958 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
14 | | Kế toán doanh nghiệp trong kinh tế thị trường / Nguyễn Văn Công chủ biên . - In lần thứ 3 đã sửa đổi bổ sung. - H. : Thống kê, 1997 . - 489tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01555, Pd/vv 01556, Pm/vv 00695 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
15 | | Kế toán tài chính áp dụng trong các doanh nghiệp / Bùi Văn Dương . - H. : Tài chính, 1997 . - 513tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01937, Pd/vv 01938 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
16 | | Kế toán tài chính trong doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc, Nguyễn Ngọc Quang chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 461tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02570, Pd/vt 02571, Pm/vt 04680-Pm/vt 04682 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
17 | | Kế toán thực hành/ Lê Thụ . - H.: Tài chính thống kê, 1992 . - 195 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00795 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
18 | | Kiểm toán / Võ Anh Dũng, Vũ Hữu Đức . - H. : Tài chính, 1997 . - 310tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01179, Pd/vt 01180, Pm/vt 03055-Pm/vt 03057 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
19 | | Lập, kiểm tra và duyệt quyết toán năm của các doanh nghiệp quốc doanh/ Viện khoa học Tài chính; Võ Đình Hảo chủ biên; Bạch Thị Minh Huyền, Lê Thị Chúc, Phùng Thị Đoan biên soạn . - H.: Thông tin, 1992 . - 166 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00794, Pm/vv 00027 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
20 | | Lý thuyết hoạch toán kế toán/ Trường đại học kinh tế quốc dân; Nguyễn Thị Đông chủ biên . - H.: Giáo dục, 1996 . - 332 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01428, Pd/vv 01429, Pm/vv 00545 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
21 | | Lý thuyết kế toán/ Bùi Văn Dương . - H.: Thống kê, 1998 . - 266 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01939, Pd/vv 01940, Pm/vv 01277-Pm/vv 01284 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
22 | | Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công chủ biên ; Nguyễn Thanh Quý biên soạn . - H. : Tài chính, 1999 . - 444tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01232, Pm/vt 03179 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
23 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán chương trình tiêm chủng mở rộng Thành phố Hải Phòng. / Nguyễn Thị Trí;Nghd.: TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2000 . - 65 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00092 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
24 | | Sổ tay kế toán công nghệ thực hành/ Phan Chuyển . - H.: Thống kê, 1991 . - 176 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00225 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
25 | | Thương mại quốc tế : Xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế / Đinh Xuân Trình . - H. : Thống kê, 1993 . - 276tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00840 Chỉ số phân loại DDC: 382 |