1 | | 1000 công ty lớn nhất nước Mỹ / Trung tâm nghiên cứu Bắc Mỹ . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 160 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00773, Pd/vt 00774, Pm/vt 02220 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
2 | | Giáo trình thống kê môi trường/ Phan Công Nghĩa . - H.: Giáo dục, 1996 . - 174 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01438, Pd/vv 01439, Pm/vv 00506-Pm/vv 00513 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
3 | | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại công ty vận tải và thuê tàu - chi nhánh Hải Phòng. / Trần Minh Đức;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 68 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00133, SDH/LA 00138 Chỉ số phân loại DDC: 352.3 |
4 | | Nghiên cứu dự báo sản lượng container qua cảng Hải Phòng trong thời gian tới / Lương Nhật Hải; Nghd.: PTS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00031 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
5 | | Niên giám thống kê 1995 = Staticstical yearbook / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1995 . - 336tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00769, Pd/vt 00770 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
6 | | Niên giám thống kê 1996 = Sattaistical yearbook 1996 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1997 . - 336tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00771, Pd/vt 00772, Pm/vt 02224 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
7 | | Niên giám thống kê 1998 = Statistical yearbook / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1999 . - 402tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01236 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
8 | | Thực trạng lao động - Việc làm ở Việt Nam năm 1996 : =Status of labour employment in Vietnam 1996 / Bộ Lao động thương binh xã hội . - H. : Thống kê, 1997 . - 792tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00778, Pd/vt 00779, Pm/vt 02211 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
9 | | Vietnam economy 1986 - 1991 : Based on the system of national accounts / Le Van Toan . - H. : Statistical, 1992 . - 156tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00780, Pm/vv 00013 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |