1 | | Địa lý vận tải thuỷ / Nguyễn Văn Hinh (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 252tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DLVT 00002, DLVT 00006, DLVT 00016, DLVT 00021, DLVT 00025 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
2 | | Địa lý Việt nam/ Trần Đình Gián . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 383 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00216 Chỉ số phân loại DDC: 910.597 |
3 | | East Asia: The road to recovery . - Washington DC : The Wold Bank, 1998 . - 138 tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00872 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
4 | | Giáo trình dân số và phát triển / Tống Văn Đường . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2001 . - 220 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03169, Pm/vv 03586, Pm/vv 03587, Pm/vv 03654 Chỉ số phân loại DDC: 304.6 |
5 | | Giáo trình địa lý kinh tế thế giới/ Phạm Ngọc Châu . - H.: Giáo dục, 1997 . - 206 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: DLKTTG 0013 Chỉ số phân loại DDC: 330.07 |
6 | | Hàn Quốc trên đường phát triển/ Ngô Xuân Bình chủ biên . - H.: Thống kê, 2000 . - 284 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02401, Pd/vv 02402 Chỉ số phân loại DDC: 330.519 5 |
7 | | Khảo sát mức sống dân cư Việt Nam 1992 - 1993 =Vietnam living standards survey 1992 - 1993/ Uỷ ban kế hoạch nhà nước . - H.: Tổng cục thống kê, 1994 . - 290 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00604, Pd/vt 00605, Pm/vt 01607 Chỉ số phân loại DDC: 301 |
8 | | Kinh tế Philippin / Đinh Quý Độ . - H. : Khoa học xã hội, 1997 . - 196tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02396 Chỉ số phân loại DDC: 330.59 |
9 | | Vấn đề cải tổ nền kinh tế của các nước Châu Á - Thái Bình Dương/ Trung tâm thông tin khoa học lao động và xã hội . - H.: Bộ lao động thương binh và xã hội, 1989 . - 57 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00624, Pd/vv 00625 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |