1 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KTB6 00064, KTB6 00192, KTB6 00198, KTB6 00199, KTB6 00264, KTB6 00284, Pm/vv 03674, Pm/vv 03676 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 |
2 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 323tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KTCB 00010, KTCB 00028, KTCB 00029, KTCB 00062, KTCB 00134, KTCB 00149, KTCB 00152-KTCB 00200, KTCB 00216, KTCB 00252-KTCB 00299, KTCB 00336-KTCB 00349, KTCB 00355-KTCB 00385, KTCB 00387, KTCB 00389-KTCB 00391, KTCB 00393, KTCB 00395-KTCB 00399, KTCB 00417, KTCB 00421, KTCB 00445, KTCB 00450, KTCB 00458, KTCB 00460, KTCB 00463, KTCB 00477, KTCB 00485, KTCB 00487, KTCB 00515, KTCB 00553, KTCB 00559, KTCB 00569, KTCB 00611, KTCB 00636, KTCB 00661, KTCB 00678, KTCB 00732, KTCB 00784, KTCB 00802, KTCB 00810, KTCB 00876, KTCB 00900-KTCB 00988, KTCB 01004, KTCB 01016, KTCB 01018, KTCB 01056, KTCB 01061, KTCB 01064, KTCB 01066, KTCB 01091, KTCB 01104, KTCB 01124, KTCB 01257, KTCB 01265, KTCB 01289, KTCB 01335, KTCB 01368, KTCB 01372, KTCB 01379, KTCB 01400, KTCB 01401, KTCB 01414, KTCB 01480, KTCB 01493, KTCB 01510, KTCB 01514, KTCB 01519, KTCB 01556 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 |
3 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 510tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KTCA 00025, KTCA 00091, KTCA 00161, KTCA 00331, KTCA 00388, KTCA 00410, KTCA 00420, KTCA 00438, KTCA 00692, KTCA 00855, KTCA 01031, KTCA 01040, KTCA 01238 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 |
4 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Phan Thanh Phố, Chu Văn Cấp, Ch.b . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002 . - 510tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02826-Pd/vv 02830, Pd/vv 02843 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 |
5 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin : Dùng cho các nghành khối không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Văn Hảo, Ch.b . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002 . - 323tr: ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02821-Pd/vv 02825, Pd/vv 02842 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 |
6 | | Giáo trình kinh tế học phát triển / Học viện Chính trị quốc gia Hồ chí Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 388tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02895, Pd/vv 02896, Pm/vv 02723-Pm/vv 02725 Chỉ số phân loại DDC: 330.07 |
7 | | Kinh tế chính trị Mác Lênin / Bộ giáo dục và đào tạo; Phan Thanh Phố biên soạn . - H. : Giáo dục, 1991 . - 176tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00879 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 |
|