1 | | Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
2 | | Bài tập kinh tế vĩ mô . - H. : Thống kê, 1998 . - 180tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTVMB 00001-KTVMB 00147, Pd/vv 02029, Pd/vv 02030 Chỉ số phân loại DDC: 339.7 |
3 | | Business in action / Lester R. Bittle, Ronald S. Burce, Charles Bilbrey . - 3rd ed. - Ohio : McGraw Hill, 1989 . - 597p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00546 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-in-action_Lester-R.Bittle_1989.pdf |
4 | | Cổ phần hoá doanh nghiệp vận tải biển trong cơ chế thị trường hiện nay / Lê Văn Hiền;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - TP Hồ Chí Minh: Tr ĐHHH, 1997 . - 107 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00017 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
5 | | Economic growth with equity : Ukrainian perspectives / John Hansen, Viva Nanivska . - Washington : The World Bank, 1999 . - 169p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00562, SDH/Lt 00563 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economic-growth-with-equity_John-Hansen_1999.pdf |
6 | | Empowering small interprises in Zimbabue / Kapil Kapoor, Doris Mngwara, Isaac Chidavasuzi . - Washington : The World Bank, 1997 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00601-SDH/Lt 00603 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
7 | | Global economic prospects and developing countries . - Washington : The World Bank, 2001 . - 195p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00582, SDH/Lt 00583 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-economic-prospects-2001_2001.pdf |
8 | | Global economic prospects and the developing countries . - Washington : The World Bank, 1997 . - 114p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00576-SDH/Lt 00578 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-economic-prospects-1997_1997.pdf |
9 | | How businesses see government : Responses from private sector surveys in 69 countries / Aymo Brunetti, Gregory Kisun Ko, Beatrice Weder . - Washington : The World Bank, 1998 . - 66p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00584, SDH/Lt 00585 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000584-85%20-%20How-businesses_Aymo-Brunetti_1998.pdf |
10 | | Kinh tế học vi mô / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục, 1997 . - 320tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KTHVM 00001-KTHVM 00237, KTHVM 00239-KTHVM 00325, Pd/vv 03151-Pd/vv 03153, PD/VV 04345-PD/VV 04354, Pm/vv 03331-Pm/vv 03338 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
11 | | Kinh tế học vi mô / Robert S. Pinyck, Daniel L. Rubinfeld (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 834tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00267, Pd/vt 02055-Pd/vt 02057, Pm/vt 01071, Pm/vt 02461-Pm/vt 02463, Pm/vt 04390, Pm/vt 04391, SDH/Vt 00736 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
12 | | Kinh tế học vi mô / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (CTĐT) . - Tái bản lần 1 có sửa chữa bổ sung. - H. : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 270tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00237-PD/VV 00240, PM/VV 03839-PM/VV 03844 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
13 | | Kinh tế học vĩ mô / Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2002 . - 231tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KTVM 00001-KTVM 00118, KTVM 00120-KTVM 00159, PD/VV 04374-PD/VV 04383 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
14 | | Kinh tế học vĩ mô / Robert J. Gordon . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 898tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00268, Pd/vt 02052-Pd/vt 02054, Pm/vt 01070, Pm/vt 02458-Pm/vt 02460, Pm/vt 04392, Pm/vt 04393, SDH/Vt 00735 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
15 | | Macroeconomic reform in China : Laying foundation for a socialist market economy / Jiwei Lou . - Washington : The World Bank, 1997 . - 147p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00590 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000590%20-%20Macroeconomic%20Reform%20in%20China.pdf |
16 | | Microeconomics / David C. Colander . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 487p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01113 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
17 | | Một số giải pháp để quản lý và hỗ trợ sự phát triển các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Huy Tiến;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1999 . - 54 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00104 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
18 | | Nghiên cứu một số biện pháp hội nhập kinh tế của cảng Hải Phòng. / Đỗ Thị Hương Hảo;nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 63 tr.; 29 cm+ 01 bản vẽ Thông tin xếp giá: SDH/LA 00135 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
19 | | Nghiên cứu một số giải pháp đẩy mạnh cổ phần hoá công ty vận tải ô tô HP / Đào Doanh Trọng;Nghd.:TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 65 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00070 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm góp phần hoàn thiện chính sách thuế đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế khu vực và thế giới. / Trần Ngọc Kim;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2003 . - 86 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00129 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Nghiên cứu những giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Hải Phòng / Quản Thị Kim Tuyến;Nghd.; TS Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 83 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00107 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
22 | | Nghiên cứu việc triển khai áp dụng luật thuế thu nhập doanh nghiệp ở các doanh nghiệp vận tải biển. / Nguyễn Kỳ Phong;nghd.: PTS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1999 . - 84 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00090 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu việc vận dụng Luật thuế giá trị gia tăng trong các doanh nghiệp vận tải biển. / Lê Hồng Đại;Nghd.: PTS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1999 . - 58 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00103 Chỉ số phân loại DDC: 336.2 |
24 | | Nghiên cứu xây dựng đề án cổ phần hoá ở công ty nạo vét đường biển / Trần Thanh Sơn;Nghd:Phạm Văn Cương, PTS . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1997 . - 82 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00024 Chỉ số phân loại DDC: |
25 | | Operations management / William J. Stevenson . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 910p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00408, SDH/Lt 00410 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000408%20-%20Operations-management_7ed_William-J.Stevenson_2002.pdf |
26 | | Principles of micro economics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 424p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00896 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000896%20-%20Principles-of-micro-economics_Robert-H.Frank_2004.pdf |
27 | | Principles of microeconomics / Robert H. Frank . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 446p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01071 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001071%20-%20Principles-of-microeconomics_R.H.Frank_2004.pdf |
28 | | Professional services : Text and cases / Thomas Delong, Ashish Nanda . - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 538p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00452 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000452%20-%20Professional%20services%20text%20and%20cases.pdf |
29 | | Xây dựng phương án cổ phần hoá công ty thông tin điện tử Hàng Hải Việt Nam / Hà Thu Huyền;Nghd.:GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2002 . - 185 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00079 Chỉ số phân loại DDC: 332 |