1 | | Additional resources for use with contemporary : Advertising / William F. Arens . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 660p. ; 32cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00498, SDH/Lt 00499 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Additional-resources-for-use-with-contemporary_Advertising_8ed_William-F.Arens_2002.pdf |
2 | | Competition policy and Mercosur / Malcolm Rowat, Michele Lubrano, Rafael Possata . - Washington : The World Bank, 1997 . - 110p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00560, SDH/Lt 00561 Chỉ số phân loại DDC: 337.1 |
3 | | Cơ sở điểu khiển học trong kinh tế / N.E. Kobrrinski; Trần Vũ Thiệu, Lê Xuân Lam dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 339tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv03440 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Emerging stock markets factbook 1998 . - Washington : Inernational finance corporation, 1998 . - 348 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00547 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
5 | | Internet marketing : Readings and online resources / Paul Richardson . - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 350p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00460 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000460%20-%20Internet%20Marketing.pdf |
6 | | Kinh tế học chính trị Mác - Lênin : Giáo trình kinh tế học chính trị đại cương / Vũ Văn Yên; Vũ Xuân Lại chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 224tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02195, Pm/vv 01643 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
7 | | Managing product families / Susan Walsh Sanderson . - Chicago : Irwin, 1997 . - 218p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00461 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000461%20-%20Managing-product-families_Susan-Walsh-Sanderson_1997.pdf |
8 | | Marketing : Principles and perspectives / William O. Bearden, Thomas N. Ingram, Raymond W. Laforge . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 596p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00422 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
9 | | Marketing management : Strategies and programs / Joseph P. Guiltinan, Gordon W. Paul, Thomas J. Madden . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill, 1997 . - 463p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00445 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000445%20-%20Maketing-management_Strategies-and-programs_Joseph-P.Guiltinan_1997.pdf |
10 | | Nghiên cứu hướng phát triển xuất khẩu hàng hoá của Hải Phòng và những yêu cầu đối với vận tải tới năm 2010 / Bùi Quang Kết; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00029 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
11 | | Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu nhằm đẩy mạnh hoạt động Marketing đội tàu vận tải dầu khí thuộc công ty vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Quang Minh;Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2005 . - 107tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu nhằm mở rộng thị phần hàng xuất của Heung-A Shipping ở phía Bắc Việt Nam. / Nguyễn Việt Dũng;Nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 75 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00121 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
13 | | Nghiên cứu một số giải pháp đẩy mạnh hoạt động marketting của cảng Sài Gòn. / Nguyễn Hà Nam;Nghd.: TS Nguyễn Khắc Duật . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 107 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00134 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
14 | | Nghiên cứu mở rộng thị trường hoạt động của doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam (VOSCO) bằng các công cụ marketing / Đỗ Thanh Tùng;Nghd.PGS.TS.:Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 64 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00060 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình chợ trên biển ở Việt Nam / Hồ Thị Thu Hoà;Nghd.:TS.Phan Nhiệm . - TP Hồ Chí Minh: Đại học Hàng hải; 2001 . - 70 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00067 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | S.U.R.E. - Fire direct response marketing : Generating business - to - business sales leads for bottom - line success / Russell M. Kern . - New York : McGraw Hill, 2001 . - 277p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00454 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000454%20-%20S.U.R.E-%20Fire%20direct%20response%20marketing.pdf |