Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 3 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dictionary of moderm economics/ David W. Pearece . - Enland: Macmillar, 1992 . - 474 tr.; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01987
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.03
  • 2 Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư - ngân hàng - kế toán Anh - Việt : =English - Vietnamese dictionary of finance investment - Banking - Accounting with explanation / Nguyễn Ngọc Biên biên soạn; Nguyễn Đức Duy chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 595 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02006, Pd/vt 02007
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.03
  • 3 Từ điển kinh tế - kinh doanh Anh - Việt = English - vietnamese dictionary of economics and business with explanation / Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Mạnh Tuân, Nguyễn Ngọc Bích; Nguyễn Đức Duy chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 1148tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02004, Pd/vt 02005
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.03
  • 1
    Tìm thấy 3 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :