1 | | 1000 năm Thăng Long Hà nội. 1 / Bùi Tuyết Mai chủ biên; Vũ Khiêu, Vũ Mão, Phan Huy Lê biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 225tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02557 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
2 | | 40 năm nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Sự thật, 1985 . - 166 tr.: 1 bản đồ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01892 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
3 | | Cách mạng tháng tám và sự nghiệp đổi mới hôm nay/ Trần Văn Gián, Trần Quang Huy, Nguyễn Duy Quý; Vũ Khiên chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 375 tr. : Thông tin khoa học xã hội và nhân văn Quốc Gia; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02598, Pd/vv 02599 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
4 | | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh / Mai Thanh biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2002 . - 787 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01929-Pd/vt 01932 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
5 | | Chiến dịch Hồ Chí Minh giải phóng Miền Nam, thống nhất đất nước/ Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 486 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00041, SDH/Vt 00743 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
6 | | Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 / Sở văn hoá thông tin Hải Phòng . - Hải Phòng: Hải Phòng, 1982 . - 152 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01883 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
7 | | Danh tướng Việt Nam. Tập 1/ Đỗ Đức Hùng . - H.: Thanh niên, 2000 . - 399 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02452 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
8 | | Danh tướng Việt Nam. Tập 2/ Đỗ Đức Hùng . - H.: Thanh niên, 2000 . - 339 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02453 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
9 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điện Biên Phủ . - H. : Quân đội nhân dân, 2004 . - 563tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02391, Pd/vt 02392 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 1 |
10 | | Điện Biên Phủ mốc vàng thời đại . - H. : Quân đội nhân dân, 2004 . - 298tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02389, Pd/vt 02390 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 1 |
11 | | Hồ Chí Minh-Khí phách của lịch sử . - H. : Lao động, 2007 . - 548tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02908-Pd/vt 02914, SDH/Vt 01130-SDH/Vt 01132 Chỉ số phân loại DDC: 335.464 6 |
12 | | Làng Tuyên. Tập 1 . - H. : Văn học, 2003 . - 403tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02949, Pd/vv 02950, Pm/vv 02760-Pm/vv 02762 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
13 | | Làng Tuyên. Tập 2 . - H. : Văn học, 2003 . - 484tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02951, Pd/vv 02952, Pm/vv 02763-Pm/vv 02765 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
14 | | Làng Tuyên. Tập 3 . - H. : Văn học, 2003 . - 478tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02953, Pd/vv 02954, Pm/vv 02766-Pm/vv 02768 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
15 | | Mấy vấn đề lịch sử Châu Á và Việt Nam một cách nhìn/ Nguyễn Văn Hồng . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 595 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02612, Pd/vv 02613 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
16 | | Việt Nam cuộc chiến 1858 - 1975 =The war 1858 - 1975 in Viet Nam . - H.: Văn hoá dân tộc, 2001 . - 362 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01632 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |