1 | | Máy trục vận chuyển / Phạm Thị Nghĩa; Nguyễn Văn Hợp chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 355tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01532, Pd/vt 01533, Pm/vt 03632-Pm/vt 03634, Pm/vt 04819 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2003632-34%20-%20May-truc-van-chuyen.pdf |
2 | | Nghiên cứu động lực học cần trục bánh xích khi cơ cấu nâng làm việc / Bùi Thức Đức; Nghd.: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 82tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00201 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu động lực học cầu trục khi cơ cấu di chuyển xe con làm việc / Nguyễn Thị Xuân Hương; Nghd.: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00199 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu động lực học cổng trục khi cơ cấu nâng làm việc / Bùi Thị Diệu Thúy; Nghd.: TSTrần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00203 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu động lực học kết cấu thép cầu trục khi di chuyển / Phạm Thị Yến; Nghd.: Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 77tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00205 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu khả năng sử dụng các thiết bị của cần trục chân đế sức nâng lớn để tự lắp dựng / Lê Thành Vinh; Nghd.: TS Trần văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 69tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00212 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn để tính toán kết cấu thép cần trục / Trần Văn Trung; Nghd.: TS Trần Lê Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 76 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00165 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Ổn định giàn khoan tự nâng khi nổi và khi khai thác / Nguyễn Thị Hồng Chuyên . - :Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2005 . - 73tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00296 |
9 | | Sử dụng máy trục/ Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1983 . - 323 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00487 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Tính toán máy trục / Huỳnh Văn Hoàng, Đào Trọng Thường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1975 . - 274tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00062, Pd/vt 00071, Pd/vt 00103, Pd/vt 00104, Pd/vt 00157, Pd/vt 00158, Pm/Vt 01028, Pm/vt 02151, Pm/vt 04704, PM/VT 05962 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005962%20-%20Tinh-toan-may-truc_Huynh-Van-Hoang_1975.pdf |
11 | | Tự động hóa tính toán và kiểm tra ổn định cần cẩu nổi / Trần Việt Sơn; Nghd.: TS Lê Hồng Ban . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 95tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00292 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Ứng dụng mô hình cơ-thủy lực nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực khai thác hệ thống truyền động thủy lực ở cần trục / Lê Thị Minh Phương; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 58tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00204 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Xây dựng mô hình tổng quát để xác định các kích thước chính của giàn khoan tự nâng / Vũ Thị Tiết Hạnh; Nghd.: TS Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 75tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00286 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |