1 | | A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
2 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
3 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Dictionary of marine technology / Cyril Hughes . - 1st ed. - London : LLP, 1997 . - 316p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00057 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-marine-technology_Cyril-Hughes_1997.pdf |
5 | | Elsevier's nautical dictionary. Vol. 1 / P.E. Segditsas . - London : KNxb, 1965 . - 977p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00585 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
6 | | The marine encyclopaedic dictionary / Eric Sullival . - 5th ed. - Lon don : LLP, 1996 . - 456p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00056 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000056%20-%20The-marine-encyclopaedic-dictionary.pdf |
7 | | Từ điển kinh tế hàng hải Anh - Việt / Bs: Đỗ An Chi . - H. : Thống Kê, 2003 . - 732tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02322, Pd/vt 02323, Pm/vt 04411-Pm/vt 04413 Chỉ số phân loại DDC: 623.880.3 |