1 | | Cargo work / L.G. Taylor . - 12th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1992 . - 520p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00031 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work_12ed_L.G.Taylor_1992.pdf |
2 | | English for students of sea transport economic ships pursers ship operators = Tiếng Anh cho sinh viên kinh tế vận tải biển - Quản trị tàu - Người khai thác / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 230tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01056, Pd/vv 01057, Pm/vv 00211-Pm/vv 00213, TAKTB 0001-TAKTB 0028 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Marine statistics theory and practice/ I.E. Kemp . - London: Knxb, 1979 . - 336 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00612-Pd/Lt 00614, Pm/Lt 01643-Pm/Lt 01659 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Nghiên cứu sự phát triển đội tàu vận chuyển container của Việt Nam giai đoạn 2000 - 2010 / Nguyễn Đình Trung; Nghd.: PTS. Lý Bách Chấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00530 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
5 | | Nghiên cứu và giải pháp nâng cao an toàn trong vận chuyển gỗ bằng đường biển cho đội tàu Việt Nam / Vũ Phan; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 74 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00222 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Ship's corespondence =Thư - điện - kháng nghị hàng hải / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 242tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01054, Pd/vv 01055, Pm/vv 00206-Pm/vv 00208, TDKNHH 0001-TDKNHH 0038 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001054-55%20-%20Ship's%20corespondence%20=Thu-dien-khang-nghi-hang-hai.pdf |
7 | | The nautical institute on the management of safety in shipping operations and quality assuarance / G.T. Robson . - England : Silverdale, 1991 . - 238p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00095 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000095%20-%20The-nautical-institute-on-the-management-of-safety-in-shipping-operations-and-quality-assuarance_G.T.Robson_1991.pdf |
8 | | Thuật ngữ thuê tàu hàng hải / Huỳnh Tuấn Phát, Bùi Quang Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 237tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01446, Pd/vt 01447, PD/VT 05636, Pm/vt 03504-Pm/vt 03511, SDH/Vt 00800 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Ứng dụng phương pháp monte Carlo nghiên cứu luồng tàu đến khu vực cảng thành phố Hồ Chí Minh / Ngô Xuân Dũng; Nghd. TS Phan Nhiệm . - 46tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00560 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |