Kết quả tìm kiếm
Tải biểu ghi
Tìm thấy
5
biểu ghi
Tiếp tục tìm kiếm :
Mọi trường
Nhan đề
Tác giả
Nhà xuất bản
Từ khoá
BBK
DDC
LOC
UDC
Tiêu đề đề mục
Ngôn ngữ
Quốc gia
Tùng thư
Chuyen_nganh_luan_an
NLM
OAI Set
Từ khóa
từ điển về nơi xuất bản
Tên ngành
Tên chuyên ngành
Tên môn học
chuyên ngành luận án
Tìm kiếm
1
Sắp xếp theo :
Nhan đề chính
Tác giả chính
Năm xuất bản
Nhà xuất bản
Hiển thị:
ISBD
Đơn giản
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Glossary of cargo-handling terms
. - Hai Phong : VMU, 1992 . - 77tr. ; 21cm
Thông tin xếp giá
: Pd/Lv 01071, Pd/Lv 01072, Pm/Lv 01356-Pm/Lv 01359
Chỉ số phân loại DDC
: 623.88
2
LLoyd's survey handbook
. - London, 1952 . - 237 tr.; 27 cm
Thông tin xếp giá
: Pd/Lv 01118-Pd/Lv 01120, Pm/Lv 01286-Pm/Lv 01292
Chỉ số phân loại DDC
: 387.5
3
Nghiên cứu lý thuyết sắp hàng Quening ứng dụng trong điều phối tàu ra vào luồng Hải Phòng / Trần Khánh Toàn; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn
. - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
Thông tin xếp giá
: SDH/LA 00506
Chỉ số phân loại DDC
: 623.88
4
Thiết kế xây dựng phần mềm xếp dỡ dành cho tàu dầu (OTSS) / Nguyễn Xuân Thành; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn
. - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 86 tr. ; 30 cm
Thông tin xếp giá
: SDH/LA 00414
Chỉ số phân loại DDC
: 623.88
5
Thuật ngữ về xếp dỡ và vận chuyển hàng hoá/ Lê Đình Ngà dịch
. - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1993 . - 336 tr.; 20 cm
Thông tin xếp giá
: TNXVH 00023
Chỉ số phân loại DDC
: 623.88
1
Tìm thấy
5
biểu ghi
Tiếp tục tìm kiếm :
Mọi trường
Nhan đề
Tác giả
Nhà xuất bản
Từ khoá
BBK
DDC
LOC
UDC
Tiêu đề đề mục
Ngôn ngữ
Quốc gia
Tùng thư
Chuyen_nganh_luan_an
NLM
OAI Set
Từ khóa
từ điển về nơi xuất bản
Tên ngành
Tên chuyên ngành
Tên môn học
chuyên ngành luận án
Tìm kiếm