1 | | A seaman's guide to basic chartwork / Gilmour Jerkins . - 3rd ed. - Gloucestershire : Morgans technical, 1990 . - 297p. ; 15cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00059 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-seaman's-guide-to-basic-chartwork_3ed_Gilmour-Jerkins_1990.pdf |
2 | | An introduction to coastal navigation a seaman guide / H.M.S. Dryad . - 5th ed. - Gloucestershire : Morgans technical books limited, 1992 Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | ARPA training in Vietnam ; Implementation and certification/ Tran Dac Suu . - Kđ: Knxb, 1991 . - 112 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00410, Pd/Lt 00411, Pm/Lt 01284, Pm/Lt 01285 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Bridge team management : A practical guide / A.J. Swift . - London : The Nautial Institute, 1993 . - 80p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00652-SDH/Lt 00661 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Compass-wise orgetting to know your compass / J. Klinkert . - Glasgow : Brown, Son & Ferguson, 1976 . - 191p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00022 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Compass-wise-orgetting-to-know-your-compass_1ed_J.Klinkert_1976.pdf |
6 | | Document for guidance, 1985/ IMO . - London: IMO, 1988 . - 74 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00307-Pd/Lt 00309, Pm/Lt 01088-Pm/Lt 01094 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | General operators certificate for the global maritime distress and safety system : Model course 1.25 / IMO . - London : IMO, 1997 . - 308p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00227 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-operators-certificate-for-the-global-maritime-distress-and-safety-system_Model-course-1.25_IMO_1997.pdf |
8 | | Giáo trình thưc tập biển/ Phan Trọng Huyến . - H.: Nông nghiệp, 1982 . - 209 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00577 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | Global positioning system : Theory and applications. Vol. 2 / Bradford W. Parkinson . - Washington : American Institute of Aeronatics and Astronautics, 1996 . - 643p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00067 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-positioning-system_Theory-and-applications_Vol.2_Bradford-W.Parkinson_1996.pdf |
10 | | Global positioning system : Theory and applications. Vol. 1 / Bradford W. Parkinson . - 5th ed. - Washington : American Institute of Aeronatics and Astronautics, 1996 . - 793p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00065 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Hàng hải vệ tinh định vị toàn cầu/ Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 1992 . - 132 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01771, Pm/vv 03889 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Magnetic compass deviation and correction / W. Denne . - 3rd ed. - Glasgow : Brown,son&erguson, 1979 . - 164p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00021 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLv%2000021%20-%20Magnetic%20Compass%20Deviation%20And%20Correction.pdf |
13 | | Marine gyro compasses and automatic pilots/ A.G. Corber . - Lon don: Macmillan, 1963 . - 212 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01135-Pd/Lv 01137, Pm/Lv 01181-Pm/Lv 01187 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Marine gyro compasses for ships officers / A. Frost . - 1st ed. - Glasgow : Brown, Son & Ferguson Ltd., 1982 . - 145p. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/LV 01186-PD/LV 01188, PM/LV 01188-PM/LV 01194, SDH/Lv 00020 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-gyro-compasses-for-ships-officers_A.Frost_1982.pdf |
15 | | Modern chartwork / W.H. Squair . - 6th ed. - England : Brown, son & Ferguson, 1992 . - 400p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00041 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000041%20-%20Modern-chartwork_6ed_W.H.Squair_1992.pdf |
16 | | Near coastal navigation : For certification as navigational watchkeeper on vessels engaged on near coastal voyages. Vol. 1 / Alexander Simpson . - 1st ed. - Glasgow : Brown, 1991 . - 240p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00058, SDH/Lv 00063 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000058%20-%20Near-coastal-navigation_Vol.1_1ed_Alexander-Simpson_1991.pdf |
17 | | Nghiên cứu các biện pháp nâng cao an toàn khi dẫn tàu vào cụm cảng Quảng Ninh / Trương Minh Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00501 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu độ chính xác của vị trí quan sát bằng mục tiêu bờ, các yếu tố ảnh hưởng tới độ chính xác ở vùng biển Việt Nam và vận dụng nâng cao độ chính xác. Lập kế hoạch đi biển ở vùng biển này / Nguyễn Hảo; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Lý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 115 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00226 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu khả năng ứng dụng hệ thống định vị Galileo trong công tác bảo đảm an toàn hàng hải cho vùng biển Việt Nam trong tương lai / Trần Trọng Bình; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00537 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
20 | | Nghiên cứu phương án lắp đặt hệ thống AIS báo hiệu hàng hải luồng Hòn Gai - Cái Lân / Trần Trọng Tú; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00538 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống DGPS để nâng cao độ chính xác định vị phục vụ cho đo đạc và biên vẽ bản đồ vùng biển quần đảo Trường Sa / Phan Xuân Phiệt; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 80 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Phân tích độ chính xác định vị và xây dựng quy định hợp lý thiết bị vô tuyến định vị cho đội tàu biển Việt Nam đến và sau năm 2000 / Lương Quang Trung . - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00234 |
23 | | Practical navigation for second master / A. Frost . - 5th ed. - Greast Britain : Son&Ferguson, 2001 . - 291p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00017 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
24 | | Quy tắc phòng ngừa va chạm tàu thuyền trên biển =International regulation for preventing collisions at sea 1972/ Bộ giao thông vận tải và Bưu điện . - H.: Giao thông vận tải, 1991 . - 152 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00980, Pd/vv 00981, Pm/vv 00167, Pm/vv 00168, QTTV 0001-QTTV 0028 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
25 | | Radar simulator / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 1991 . - 43p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 05845, SDH/Lt 00628-SDH/Lt 00636 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Sử dụng rađa trên biển / F.J. Wilie . - H. : Giao thông vận tải, 1988 . - 222 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00260, Pd/vt 00261, Pd/Vt 00543, Pm/vt 00568, Pm/vt 00569 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 8 |
27 | | Symbols and abbreviations used on admiralty charts (CTĐT) . - KNxb : Taunton, 1991 . - 76p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00363-Pd/Lt 00365, Pm/Lt 01215-Pm/Lt 01221 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
28 | | The operational use of automatic redar plotting aids (ARPA) : Model course 1.08 / IMO . - London : IMO, 1987 . - 45p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00617-SDH/Lt 00627 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000617-27%20-%20Model%20course%201.08.pdf |
29 | | The operational use of electronic chart display and information systems (ECDIS) : Model course 1.27 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 580p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDh/Lt 00228 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDhLT%2000228%20-%20The%20Operational%20Model%20course1-27.pdf |