1 | | Cornell blue book of questions and answers for third mates/ W.A. Macewen . - Taiwan, 1965 . - 308 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01112-Pd/Lv 01114, Pm/Lv 01272-Pm/Lv 01278 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Dùng ngôn ngữ Visual Basic để giải một số bài toán hàng hải địa văn và thiên văn cơ bản / Ngô Minh Tuệ; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00388 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | La navigation maritime . - Paris : KNxb, 1955 . - 429 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00577 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng Radar hàng hải trên tàu hải quân / Nguyễn Minh Châu; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 79 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00250 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Nghiên cứu biện pháp nhằm quy hoạch hợp lý và nâng cao hiệu quả ứng dụng vi phân DGPS đảm bảo an toàn hàng hải cho vùng biển Việt Nam / Đỗ Hồng Quân; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2003 . - 117 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00415 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Nghiên cứu khai thác hệ thống Manơ và ổn định động vị trí tàu dịch vụ công trình dầu khí hãng ALSTDN / Nguyễn Đức Học; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 124 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00258 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng thông tin hàng hải hiện đại cho lực lượng tàu Hải quân Việt Nam / Nguyễn Nhân Tạo; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học hàng hải, 2001 . - 77 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống thông tin vệ tinh Inmarsat cho đảm bảo an toàn hàng hải Việt Nam / Lê Văn Uẩn; Nghd.: PTS. Phạm Ngọc Tiện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 136 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00228 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng bộ bài tập hàng hải địa văn, kiểm tra kết quả trên máy tính FX4800-P / Nguyễn Mạnh Khoa; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00394 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng bộ bài tập thực hành cao thiết bị mô phỏng huấn luyện Radar/Arpa trường Đại học Hàng hải / Phạm Văn Thuần; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học hàng hải, 2004 . - 75 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00260 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Phân tích độ chính xác khi sử dụng ARPA / Nguyễn Văn Học; Nghd.: PTS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 94 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00244 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Radar and ARPA manual / A.G. Bole . - Oxford : ButterWorth-Heinemann, 1990 . - 388 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00387 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Stability and trim for the ships officer/ W.E. George . - Maryland : Cornell maritime, [Knxb] . - 343 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01183-Pd/Lv 01185, Pm/Lv 01174-Pm/Lv 01180 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | The journal of navigation. Vol. 25 . - London : KNxb, 1975 . - 124 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00580 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
15 | | The journal of navigation. Vol. 28 . - London : KNxb, 1975 . - 127 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00581, Pm/Lv 00582 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
16 | | The journal of navigation. Vol. 29 . - London : KNxb, 1975 . - 87 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00583 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
17 | | Ứng dụng DGPS cho đảm bảo an toàn hàng hải Việt Nam / Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 112 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00218 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |