1 | | An toàn hàng hải / Polytech international; Hà Vũ Hiển dịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 200tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: ATHH 00001-ATHH 00005, ATHH 00007-ATHH 00009, ATHH 00011-ATHH 00039, Pd/vt 00703, Pd/vt 00704, Pm/vt 02020-Pm/vt 02022 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Annex VI of MARPOL 73/78 : Regulations for the prevention of air pollution from ships and NOx techinical code / IMO . - London : IMO, 1998 . - 150p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01167, Pd/Lt 01168, Pm/Lt 02963, Pm/Lt 02964 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Code on alarms and indicators/ IMO . - London: IMO, 1992 . - 37 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00337-Pd/Lt 00339, Pm/Lt 01137-Pm/Lt 01143 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Điều hoà không khí tàu thuỷ / Đào Mạnh Cường; Lê Xuân Ôn hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 121tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DHKTT 00007, DHKTT 00013, DHKTT 00031, DHKTT 00038, DHKTT 00061 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
5 | | Điện tàu thuỷ/ Thân Ngọc Hoàn . - H.: Giao thông vận tải, 1991 . - 204 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: DTT 00001-DTT 00143, Pd/vv 00155, Pd/vv 00855 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Đo lường điện tàu thuỷ / Đặng Minh Tân . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 169tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DLDT 0001-DLDT 0037, Pd/vt 00705, Pd/vt 00706, Pm/vt 02023-Pm/vt 02025 Chỉ số phân loại DDC: 621.370.28 |
7 | | Fire fighting on ships . - 134p. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01097-Pd/Lv 01099, Pm/Lv 01335-Pm/Lv 01341 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | FTP code - International code for application of fire test procedures / IMO . - London: IMO, 1998 . - 324 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01165, Pd/Lt 01166, Pm/Lt 02965, Pm/Lt 02966 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | Hydraulics of pipeline systems / Bruce E. Larock . - American : CRC Press, 2000 . - 537p. ; 22cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00008 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000008%20-%20Hydraulics-of-pipeline-systems.pdf |
10 | | Inert gas systems . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 88tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01065-Pd/Lv 01067, Pm/Lv 01374-Pm/Lv 01380 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Instrumentation systems : Fundamentals and applications / Taskn Senbon, Futoshi Hanabuchi . - Berlin : Springer verlag, 1991 . - 789p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00112 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000112%20-%20Instrummentation%20Systems%20Fundamentals%20and%20Applications.pdf |
12 | | Marine electrical equipment and practice / H.D. McGeorge . - 2nd ed. - Britain : Newnes, 1993 . - 158p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01352-Pd/Lv 01354, Pm/Lv 01646-Pm/Lv 01652 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLV%2001352-52%20-%20Marine-electrical-equipment-and-practice.pdf |
13 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 4: Refrigeration machinery and air condition plant / J.R. Scott . - London : The institute of marine engineers, 1974 . - 97p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00100-SDH/Lv 00110 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000100-10%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.1_P.4_J.R.Stott_1974.pdf |
14 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 5: Fire fighting equipment and its use in ships / G. Victory, I.H. Owen . - London : The Institute of marine engineers, 1975 . - 96p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00111-SDH/Lv 00121 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Marine survival and rescue systems / David J. House . - 2nd ed. - London : Witherby, 1997 . - 317p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00048 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000048%20-%20Marine-survival-and-rescue-systems_2ed_David-House_1997.pdf |
16 | | Máy điện tàu thuỷ. T. 1 / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 220tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: MADI 0007 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Máy điện tàu thuỷ. T. 2 / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 190tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: MADII 0016 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Máy điện tàu thuỷ. T. 2 / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 190tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-dien-tau-thuy_T.2_than-Ngoc-Hoan_1999.pdf |
19 | | Máy lạnh tàu thuỷ/ Vũ Anh Dũng; Lê Xuân Ôn biên tập . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 206 tr.: 2 phụ bản; 28 cm Thông tin xếp giá: MLTT 00001-MLTT 00027, Pd/vt 00707, Pd/vt 00708, Pm/vt 02026-Pm/vt 02028 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Modern marine electricity and electronics / Smith Willard . - Taiwan : Maritime fress, 19?? . - 420p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01307-Pd/Lv 01309, Pm/Lv 01534-Pm/Lv 01550 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu sử dụng máy điều hòa không khí dân dụng, để xử lý không khí hầm hàng đối với tàu cỡ nhỏ / Nguyễn Văn Thương; Nghd.: PTS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00400 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Nghiên cứu thay thế công chất lạnh R12 bằng R143a trong hệ thống lạnh tàu thuỷ / Hoàng Hữu Thành; Nghd.: TS MT. Lê Minh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 58 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00454 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở huấn luyện nghiệp vụ rửa két hàng bằng dầu thô tại Việt Nam / Cổ Tấn Anh Vũ; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 160 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00395 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Practical marine electrical knowledge / Dennis T. Hall . - Witherloy, 1999 . - 223p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01047 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001047%20-%20Practical-marine-electrical-knowledge_2ed_Dennis-T.Hall_1999.pdf |
25 | | Practical marine electrical knowledge / H. Hall . - London : Videotet marine international, 1992 . - 132p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00728-Pd/Lt 00730, Pm/Lt 02098-Pm/Lt 02104, SDH/LT 01128 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Reciprocating compressors operation and maintence / Heing P. Bloch . - America : GULF, 1996 . - 419p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00030 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000030%20-%20Reciprocating-compressors-operation-and-maintence_Heing-P.Bloch_1996.pdf |
27 | | Recommendations on the safe use of pesticides in ships / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1996 . - 29p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00054 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000054%20-%20Recommendations-on-the-safe-use-of-pesticides-in-ships_IMO_1996.pdf |
28 | | Root cause failure analysis / R. Keith Modley . - Boston : Newnes, 1999 . - 308p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00111 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000111%20-%20Root-cause-failure-analysis_R.Keith-Modley_1999.pdf |
29 | | Seemannschaft. Vol. 2 . - Berlin : KNxb., 1965 . - 439p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00646, Pm/Lv 00647 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Ships electrical systems- safety and maintenance . - London: Ramillies House, 19?? . - 124 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00372, Pd/Lt 00373, Pm/Lt 01229-Pm/Lt 01235 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |