|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Chief engineer first engineer =Máy trưởng - Máy nhất . - H.: Giao thông vận tải, 1989 . - 286 tr.: 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00944, Pd/Lt 00945, Pm/Vt 02436-Pm/Vt 02453, PM/VT 05861 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Nghiệp vụ máy trưởng / Trần Hữu Nghị, Trần Văn Chấp . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 696tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: NVMT 00001-NVMT 00028, Pd/vv 00866, Pd/Vv 03159 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000866%20-%20Nghiep-vu-may-truong.pdf |
3 | | Sổ tay sĩ quan máy tàu. T. 1 / Trần Hữu Nghị . - H. : Đại học Hàng hải, 1991 . - 532tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00865, STSQM 00001-STSQM 00103 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-si-quan-may-tau-T.1_Tran-Huu-Nghi_1991.pdf |
|
|
1
|
|
|
|