1 | | Cargo and ballast handling simulator/ IMO . - London : IMO . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00390 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Centrifugal pumps and allied machinery / Harold H. Anderson . - 4th ed. - Oxford : Elsevier, 1994 . - 486p. ; 25cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00968 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Centrifulgal-pumps-and-allied-machinery_Harold-H.Anderson_1994.pdf |
3 | | Luật máy tàu thuỷ/ Nguyễn Văn Canh, Nguyễn Bá Mười . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1993 . - 249 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: LMTT 0017 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Marine auxiliary machinery / D.W. Smith . - 6th ed. - London : Butter worths, 1984 . - 477p. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01174-Pd/Lv 01176, Pm/Lv 01328-Pm/Lv 01334 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Marine electrical equipment and practive / H.D. McGeorge . - 2nd ed. - Oxford: Butterworth-Heineman, 2000 . - 162 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00028 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 2: Prime movers for generation of electricity (B) steam turbines / D.A. Gillespie . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 52p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00088-SDH/Lv 00098 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Marine engineering practice. Vol. 2, P. 14: Water treatment / J.D. Skelly . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 70p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00200-SDH/Lv 00210 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Marine engineering practice. Vol. 2, P. 15: Operation of machinery in ships: steam turbines, boilers and auxiliary plant / A. Norris . - London : The Institute of marine engineers, 1978 . - 118p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00211-SDH/Lv 00221 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Marine engineering practice. Vol. 2, P. 18: Operation of machinery in motorships: Main diesels, boilers and auxiliary plant / A. Norris . - London : The Institute of marine engineers, 1981 . - 163p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/lv 00147-Pd/lv 00154, SDH/Lv 00243, SDH/Lv 00244 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000243-44%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.2_P.18_A.Norris_1981.pdf |
10 | | Máy phụ tàu thuỷ (CTĐT) / Bùi Hồng Dương, Trịnh Bá Trung; Đỗ Đức Lưu biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1999 . - 166tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02076, Pd/vv 02077 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu chế độ khai thác hợp lý đối với bơm hút bùn / Hoàng Thị Thuý Hảo; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00522 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ thống trạm phát điện tàu thủy / Nguyễn Tiến Ban; Nghd.: Thân Ngọc Hoàn , Nguyễn Văn Liễn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004 . - 164tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00007 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000007%20-%20NGUYEN%20TIEN%20BAN-10p.pdf |
13 | | Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết mạng nơron trong chẩn đoán hỏng hóc trạm điện năng tàu thủy / Đặng Đình Tiệp; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 62tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00540 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nicholls's concise guide to navigation. Vol. 1 / Edward Coolen . - 10th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1987 . - 1056p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00166 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000166%20-%20Nicholls's-concise-guide-to-navigation_Vol.1_10ed_Edward-J.Coolen_1987.pdf |
15 | | Practical introduction to pumping technology / Uno Wahren . - New York : GULF, 1997 . - 182p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00023 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000023%20-%20Practical-introduction-to-pumping-techonology.pdf |
16 | | Practical ship hydrodynamics / Volker Bertram . - Oxford : Butter Worth Heinemaan, 2000 . - 270p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00958 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Practical-ship-hydrodynamics_Volker-Bertram_2000.pdf |
17 | | Pump handbook / Igor J. Karassik . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2001 . - 1860p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00169 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000169%20-%20Pump-handbook_3ed_Igor-J.Karassik_2001.pdf |
18 | | Ships electrical systems - Safety and maintenance/ Bradley Mike, George Bekes . - London: Knxb, 1978 . - 122 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00590-Pd/Lt 00592, Pm/Lt 01560-Pm/Lt 01566 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Sổ tay về máy tàu thuỷ và kết cấu. P. I và II / Nguyễn Vĩnh Phát biên tập; Lê Đình Ngà dịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 350tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00974, Pd/vv 00975, Pm/vv 00184 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Ứng dụng lý thuyết điều khiển hiện đại vào trạm phát điện tàu thủy / Trần Ngọc Nhân; Nghd.:TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 76tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00378 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Ứng dụng lý thuyết điều khiển mờ trong hệ thống tự động phân chia tải tác dụng nhằm nâng cao chất lượng trạm phát điện tàu thủy / Hoàng Đức Tuấn; Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 91tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00365, SDH/LA 00373 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |