1 | | Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Dao động xoắn ở chế độ chạy lùi của hệ trục tàu thủy với động cơ chính dạng chữ V / Nguyễn Anh Việt; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00401 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Nghiên cứu co bóp trục khuỷu diesel tàu thủy. Xây dựng mô hình hồi quy co bóp tĩnh theo thời gian khai thác / Khiếu Hữu Triển; Nghd.: PTS. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 80 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00315 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Nghiên cứu dao động chuyển qua cộng hưởng của hệ trục tàu thuỷ / Lê Bá Hồng Hải; Nghd.: TS Nguyễn Vính Phát . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 86 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00176 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu dao động của động cơ bánh răng dùng cho mô hình chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật / Nguyễn Văn Quý; Nghd.: TS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00408 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu dao động xoắn hệ trục tàu thủy có khớp nối răng / Nguyễn Văn Báu; Nghd.: PTS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 63tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00322 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Phân tích các yêu cầu tính hệ trục tàu thuỷ trong quy phạm đóng tàu sông Việt Nam / Lê Hoàng Hải; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 60 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00162 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | So sánh sự biến thiên của hệ số ma sát trong bạc lót trục chân vịt tàu thủy được chế tạo từ gỗ Căm xe và Gaiắc / Trần Văn Niềm; Nghd.: PTS Nguyễn Văn Thêm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 82tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00314 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | The hydraulic handbook / T. Hunt, N. Vaughan . - 9th ed. - U.K : Elsevier, 1996 . - 742p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00960, SDH/Lt 00961 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000960-61%20-%20Hydraulic-handbook_9ed_T.Hunt_1996.pdf |
10 | | Tính dao động ngang hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạn cứng / Nguyễn Thị Hằng; Nghd.: PTS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 80tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00308 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Tính dao động xoắn cưỡng bức hệ trục tàu thủy theo công thức thực nghiệm / Bùi Thị Hằng; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00554 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Tính dao động xoắn hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạn cứng / Nguyễn Thị Mai Thu; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 95tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00214 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Tính tải trọng gối trục của hệ trục tàu thủy với mô hình liên tục của ổ đỡ trục chân vịt / Lê Đức Kế; Nghd.: PTS.Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 99tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00301 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Tính toán dao động xoắn hệ trục tàu thuỷ rẽ nhánh sử dụng động cơ chữ V / Nguyễn Thế Vinh; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2001 . - 74 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00184 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Tính toán dao động xoắn-dọc liên quan có kể đến cản của hệ trục chân vịt / Đồng Thị Minh Hảo; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, . - 75tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00552 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Tính toán độ đàn hồi và cản của ổ đỡ trượt bôi trơn dầu của hệ trục tàu thủy / Võ Phi Anh; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00549 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Tính toán ứng lực do lắp ráp và biến dạng, xác định đường đàn hồi của hệ trục tàu thuỷ. / Mai Tuyết Lê; Nghd.: PTS Nguyễn Vĩnh Phú . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 90 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00146 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Tính toán và nghiệm bền mỏi cho hệ trục tàu thủy / Đỗ Thị Hiền; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 69 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00553 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Tính vòng quay tới hạn của dao động ngang hệ trục tàu thủy cưỡng bức bởi chân vịt / Phạm Ngọc Toàn; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 49tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00194 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Ứng dụng độ tin cậy và tuổi thọ tính trục tàu thuỷ / Phạm Đức; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 82 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00161 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Xác định các thông số kỹ thuật trong thiết kế truyền động chân vịt lái mũi / Lê Hồng Việt; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 91 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00163 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Xác định tuổi thọ mỏi của hệ trục chân vịt tàu thuỷ theo lý thuyết tổn thương tích luỹ / Nguyễn Hồng Mai; Nghd.: PTS Trần Lê Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 66 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00170 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |