Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 147 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced gas turbine cycles / J.H. Horlock . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - 203p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00964
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.406
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Advanced-gas-turbine-cycles_J.H.Horlock_2003.pdf
  • 2 Advanced training in fire fighting : Model course 2.03 / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2001 . - 340p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00219
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-training-in-fire-fighting_Model-course-2.03_2ed_IMO_2001.pdf
  • 3 Basic elements for marine engines . - KNxb : KNxb, KNxb . - 206 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00044
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Boiler operator's guide / Anthomy Lawrence Kohan . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1998 . - 736p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00069
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Boiler-operators-guide_4ed_Anthony-Lawrence-Kohan_1998.pdf
  • 5 Chế độ làm việc của diesel tàu thuỷ (CTĐT) / Trần Hữu Nghị, Iu.Ia. Phômin . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 126tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: CDLVDD 0001-CDLVDD 0104, Pd/vv 00868, PM/VV 01512, Pm/vv 03202
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2001512%20-%20Che-do-lam-viec-cua-dieden-tau-thuy.pdf
  • 6 Chuẩn đoán sự cố cho hệ thống khởi động và đảo chiều động cơ chính trên tàu Sao Biển / Đỗ Ngọc Toàn; Nghd.:Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 90tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00403
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 7 Chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật diesel tàu thủy. (Ứng dụng cho cụm bơm cao áp - vòi phun) / Nguyễn Văn Duy; Nghd.: TS. Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00307
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 8 Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Dao động xoắn ở chế độ chạy lùi của hệ trục tàu thủy với động cơ chính dạng chữ V / Nguyễn Anh Việt; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 79tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00401
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 10 Diesel generator handbook / L.L.J. Mahon . - Oxford : Elsevier, 2004 . - 644p ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00980, SDH/Lt 00981
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • 11 Diesel motor ships' engines and machinery : Diagams / Christen Knak . - London : Institute of Marine Engineers, 1990 . - 277p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00034
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-motor-ships-engines-and-machinery_Diagams_Christen-Knak_1990.pdf
  • 12 Diesel motor ships' engines and machinery. Vol. 1 / Christen Knak . - London : The Institute Marine Engineers, 1997 . - 611p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00692
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • 13 Đánh giá các chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật của động cơ thông qua các thông số đo được khi khai thác / Vũ Hải Trường . - :.HP :Tr ĐHHH, 1999 . - 77tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00323
  • 14 Động cơ diezel tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Trung Cương, Vũ Hải Phong; Trịnh Đình Bích chủ biên; Trần Hữu Nghị biên tập . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 432tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DCDT 0001-DCDT 0023, Pd/vv 01230-Pd/vv 01232, Pm/vv 00247, Pm/vv 00248
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 15 Động cơ điêden tàu thuỷ (CTĐT) / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 368tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00860, PD/VV 03368, PD/VV 03369, PD/VV 03395, Pm/vv 03200, Pm/vv 03201, Pm/vv 03897
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-dieden-tau-thuy_Tran-Huu-Nghi_1993.pdf
  • 16 Engineering applications of pneumatics and hydraulics / Euring Ian C. Turner . - Oxford : Butterworth, 1996 . - 165p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00122
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-applications-of-pneumatics-and-hydraulics_Euring-I.C.Turner_1996.pdf
  • 17 Engineering fundamentals of the internal combustion engine / Willard W. Pulkrabek . - London : Prentice - Hall, 1997 . - 426p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00058
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-fundamentals-of-the-internal-combustion-engine_Willard-W.Pulkrabek_1997.pdf
  • 18 Fluid mechanics, thermodynamics of turbomachinery / S.L Dixon . - 5th ed. - Tokyo : Elsier, 19?? . - 390p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 00995
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.406
  • 19 Hệ động lực hơi nước / Nguyễn Hồng Phúc ; Nguyễn Đại An biên tập (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 545tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: DLHN 0001-DLHN 0037, DLHN 0039-DLHN 0060, Pd/vt 00709, Pd/vt 00710, Pm/vt 02029-Pm/vt 02031
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 20 Hệ thống tự động hệ động lực tàu thủy / Đặng Văn Uy . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1997 . - 300tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HTDT 00001-HTDT 00018
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 21 Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.1 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 230tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00533-Pd/Vv 00536, Pd/vv 00861
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000533-36%20-%20Hoi-va-dap-ve-khai-thac-HDL_T.1.pdf
  • 22 Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.2 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1988 . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00525-Pd/Vv 00532, Pd/vv 00862, Pd/Vv 03155, Pd/Vv 03170
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 23 Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.3 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 320tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: HDKTH3 0001-HDKTH3 0078, Pd/vv 00863, PD/VV 03370, Pm/vv 03192, Pm/vv 03193
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003192-93%20-%20Hoi-va-dap-ve-khai-thac-HDL_T.3.pdf
  • 24 Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.2 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 263tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: HDKTH2 0001-HDKTH2 0092, Pm/vv 03205
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003205%20-%20Hoi-va-dap-ve-khai-thac-HDL_T2.pdf
  • 25 Hydrodynamics of ship propellers / John P. Breslin . - London : Cambridge university, 1996 . - 557p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00027
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000027%20-%20Hydrodynamics-of-ship%20propellers.pdf
  • 26 Instruction for K-engines . - Danmark : ManB&WDiesel, KNxb . - 213 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00012
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 27 Instructions for 50 - 98 Mc type engines . - 40th ed. - Denmark : ManB&WDiesel, KNxb . - 353p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00011
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLv%2000011%20-%20Instructions%20for%2050-98%20MC%20Type%20engines%20Operation;%20edition%204.pdf
  • 28 Instructions for diesel engines K-7 operation . - 4th ed. - Danmark : Man B&W Diesel, KNxb . - 112p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00013
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 29 Instructions for K-GF type engines . - 4th ed. - Denmark : B&W Engineering, [KNxb] . - 351p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00036
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLv%2000036%20-%20Instructions%20for%20K-%20GF%20Type%20Engines%20;%20Edition%204.pdf
  • 30 Instructions for L-GFCA type engine . - 5th ed. - Denmark : ManB&WDiesel, KNxb . - 872p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00016
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000016%20-%20Instructions_Components_and_Maintenance_Edition5.pdf
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 147 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :