1 | | Code for the construction and equipment of ships carrying dangerous chemiscals in bulk . - Hai Phong: VMU, 1992 . - 153 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01077-Pd/Lv 01079, Pm/Lv 01342-Pm/Lv 01348 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Code for the construction and equipmet of ship carring dangerous chemicals in bulk (BCH Code) / IMO . - London : International maritime, 1994 . - 100 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01025 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Hướng dẫn kiểm tra theo hệ thống hài hoà kiểm tra và cấp giấy chứng nhận =Survey guidelines under the harmonized system of survey and certification/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1997 . - 118 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00870 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Lập chương trình tính toán kết cấu tàu hàng khô theo quy phạm phân cấp và đóng tàu vỏ thép TCVN 6295-2B:1997 / Nguyễn Quang Phúc; Nghd.:TS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 166tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00293 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Merchant ship types/ R. Munro-Smith . - London: Marine media, 1975 . - 259 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00599-Pd/Lt 00601, Pm/Lt 01581-Pm/Lt 01587 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Phương pháp biện luận kinh tế-kỹ thuật trong thiết kế tàu hàng chạy biển / Vũ Quốc Hùng; Nghd.: TS Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2001 . - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00281, SDH/LA 00282 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Xác định giá trị mômen uốn nhỏ nhất trong các phương án rót hàng vào khoang tàu dầu đi biển / Đỗ Hùng Chiến; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 79 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00542 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |