1 | | Composite materials in maritime structures. Vol. 1, Fundamental aspects / R.A. Sheinoi,J.F. Wellicome . - Australia : Cambridge, 2003 . - 341p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00978, SDH/Lt 00979 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Composite-materials-in-maritime-structures_Vol.1_R.A.Shenoi_1993.pdf |
2 | | Lập chương trình thiết kế kết cấu tàu chở dầu theo quy phạm phân cấp và đóng tàu vỏ thép của Đăng kiểm Việt Nam / Phạm Đinh Dực . - 80tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00279 |
3 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ đóng tàu vỏ hợp kim nhôm ở Việt Nam / Đỗ Trung Học; Nghd.: TS Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 96tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00294 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Qui phạm đóng tàu gỗ yêu cầu kỹ thuật/ Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 34 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00872, Pm/vt 02405 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Quy định giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ/ Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 82 tr.: 22 TCN 232 - 96; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00866, Pd/vt 00867, Pm/vt 02388 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Rules for the survey and contruction of steel ships =Part H: Electrical installations . - Tokyo: Nippon-Kyokai, 1994 . - 57 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00630-Pd/Lt 00632, Pm/Lt 01812-Pm/Lt 01828 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Structural design of sea-going ships / N. Barabanov . - M. : Peace, KNxb . - 463 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00574 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |