1 | | Basic ship theory / K.J. Rawson, E.C. Tupper (CTĐT) . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 727p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00050, SDH/Lt 00394, SDH/LT 01011 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-ship-theory_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
2 | | Construction vessels of the world . - 7th ed. - England : Oilfield Publications, 2004 . - 785tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Engineering maintenance : A modern approach / B.S. Dhillon . - New York : CRC, 2002 . - 223p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00026 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-maintenance_A-modern-approach_B.S.Dhillon_2002.pdf |
4 | | Fundamentals of preventive maintenance / John M. Gross . - New York : AMACOM, 2002 . - 223p. ; 24cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00017 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-preventive-maintenance_John-M.Gross_2002.pdf |
5 | | General engineering knowledge / H.D. McGeorge . - 3rd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2001 . - 122p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00029, SDH/Lv 00062 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-engineering-knowledge_3ed_H.D.McGeorge_2001.pdf |
6 | | Guide to ship repair estimates (in man hour) / Don Butker . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - 95p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00347, SDH/LV 00348 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000347-48%20-%20Guide-to-ship-repair-estimates_Don-Butler_2000.pdf |
7 | | Introduction to marine engineering / D.A. Taylor . - 2nd ed. - London : ButterWorth - Heinemann, 2002 . - 379p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00018 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000018%20-%20Introduction%20to%20Marine%20Engineering;%20Revised%20second%20edition.pdf |
8 | | Introduction to marine engineering / D.A. Taylor . - 1st ed. - London : ButterWorth - Heinemann, 1985 . - 379p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00019 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000019%20-%20Introduction%20to%20Marine%20%20Engineering.pdf |
9 | | Maintenance fundamentals / Keith R. Mobley . - Boston : Newnes, 1999 . - 336p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00061 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000061%20-%20Maintenance-fundamentals_R.Keith-Mobley_1999.pdf |
10 | | Marine technology reference book/ Nina Morgan . - Lon don: Butter worth, 1990 . - 836 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01674 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Modern marine engineer's manual. Vol. 1 / Gus Bourneuf Jr . - 3rd ed. - Centreville Maryland : Lornell maritime, 1999 . - 1280p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00051 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000051%20-%20Modern%20Marine%20Engineer's%20Manual%20Volume%20I.pdf |
12 | | Modern marine engineer's manual. Vol. 2 / Everett C. Hunt . - Centrevile, Maryland : Cornell maritime, 1994 . - 836p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00052 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000052%20-%20Modern%20Marine%20Engineer's%20Manual%20Volume%20II.pdf |
13 | | Naval architecture for non-naval architects / Harry Benford . - New Jersey : The society of naval architects and marine engineers, 1991 . - 239p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00987 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Nghiên cứu 1 số biện pháp cách âm buồng máy tàu thủy. Ứng dụng thiết kế chế tạo áo cách âm cho tổ hợp diesel lai máy phát điện / Phạm Xuân Dương; Nghd.: PTS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 80tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00321 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Visual Basic vào quy trình thử tàu đóng mới tại Việt Nam / Lê Hoàng Nam; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 91 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00499 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Practical design of ships and other floating structures. Vol. 1 / Yo-Sheng Wu . - Oxford : Elsevierscience, 2001 . - 804p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00045 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Practical-design-of-ships-and-other-floating-structures_Vol.1_Y.S.Wu_2001.pdf |
17 | | Practical design of ships and other floating structures. Vol. 1 / You-Sheng Wu, Wei Cheng Cui, Guo Jun Zhou edite . - Amsterdam : Elsevier, 2001 . - 684p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00969 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000969%20-%20Practical-design-of-ships-and-other-floating-structures_Vol.1.pdf |
18 | | Practical design of ships and other floating structures. Vol. 2 / Yo - Sheng Wu . - Oxford : Elsevier Science, 2001 . - 1460p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00046 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Practical design of ships and other floating structures. Vol. 2 / You-Sheng Wu, Wei Cheng Cui, Guo Jun Zhou edite . - Amsterdam : Elsevier, 2001 . - 665p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00967 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000967%20-%20Practical-design-of-ships-and-other-floating-structures_Vol.2.pdf |
20 | | Preprints for shipshape 2000 . - Sydney : ADI, 1993 . - 869p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00214 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000214%20-%20Preprints-for-shipshape-2000.pdf |
21 | | Ship construction / D.J. Eyres . - 4th ed. - Oxford : Butterworth - Heinemann, 1997 . - 340p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00168 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000168%20-%20Ship%20construction%20fourth%20edition.pdf |
22 | | Ship contruction / D.J Eyres . - Amsterdam : Elsier, 2004 . - 354 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01020 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Stability and safety of ships. Vol 1, Regulation and operation / Lech K. Kobylinski, Sigismund Kastner . - Bristish : Elsevier, 2003 . - 411p. ; 25cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01014, SDH/LT 01015 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001014-15%20-%20Stability-and-safety-of-ships_Vol.1_Lech-K.Kobylinski_2003.pdf |
24 | | The Philadelphia navy yard : From the birth of the U.S. navy to the nuclear age / Jeffery M. Dorwart, Jean K. Wolf . - Philadelphia : University of Pennsylvania, 2001 . - 271p. ; 2cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00984 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000984%20-%20The-Philadelphia-navy-yard_Jeffery-M.Dorwart_2001.pdf |
25 | | Tổ chức và công nghệ sửa chữa máy tàu thuỷ / Trần Hữu Nghị, Lê Văn Vạn (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 510tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: MTTSC 0002-MTTSC 0007, MTTSC 0011-MTTSC 0024, MTTSC 0028, PD/VV 05675-PD/VV 05677, PM/VV 04690, PM/VV 04691 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005736%20-%20To-chuc-va-cong-nghe-sua-chua-may-tau-thuy_Tran-Huu-Nghi_1995.pdf |
26 | | Water pumps and pumping systems / James B. Rishel . - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 736p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00015 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000015%20-%20Water%20Pumps%20and%20pumping%20systems.pdf |
27 | | Workshop processes practices and materials / Bruce J. Black . - 2nd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2002 . - 288p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00117 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000117%20-%20Workshop-processes-practices-and-materials_2ed_Bruce-J.Black_2002.pdf |
28 | | Xây dựng hệ thống định mức kỹ thuật cho ngành đóng tàu thủy / Bùi Đức Tám; Nghd.: PTS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 142tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00215 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |