1 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 10: Selecting materials for sea water systems / B. Todd, P.A. Lovett . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 56p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00167-SDH/Lv 00177 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Marine engineering practice. Vol. 2, P.11: Corrosion for marine and offshore engineers / J.C. Rowlands, B. Angell . - London : The Institute of marine engineers, 1976 . - 66p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00178-SDH/Lv 00188 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000178-88%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.2_P.11_J.C.Rowlands_1976.pdf |
3 | | Merchant ship stability / H.J. Pursey . - 6th ed. - Glasgow : Brow, 1996 . - 216p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00236 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000236%20-%20Merchant-ship-stability_6ed_%20H.J.Pursey_1996.pdf |
4 | | Nghiên cứu dao động hệ thống động lực tàu thủy / Đỗ Mạnh Quân; Nghd.: PTS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00300 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu phương pháp đánh giá ổn định của tàu kéo cảng khi chịu lực giật ngang của dây cáp kéo / Nguyễn Vũ Hải . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 71tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00278 |
6 | | Phương pháp dự báo các đặc trưng dao động và tải trọng của tàu trên sóng phi chính quy / Trần Kỳ Hình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 69tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00280 |
7 | | Ship stability for masters and mates / D. R. Derrett (CTĐT) . - 4th ed. - Oxford : Jordan Hill, 1990 . - 383p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01694 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Tính chống chìm bằng phương pháp xác suất / Lê Thị Thái; Nghd.: PTS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 77tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00285 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Tính dao động chung thân tàu với mô hình rời rạc gồm các phần tử hữu hạn cứng nối với phần tử đàn hồi quay / Đinh Khắc Minh; Nghd.: TS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 77tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00269 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Tính dàn tàu thủy có xét tới ảnh hưởng của tấm vỏ bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Hoàng Văn Thủy; Nghd.: PTS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 71tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00276 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tính dàn tàu thủy theo phương pháp xác định ma trận độ cứng-ví dụ tính số / Nguyễn Văn Hân . - :.Hải Phòng :Trường Đại học Hàng hải, 1996 . - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00267 |
12 | | Tính khung phẳng của tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạn cứng và đàn hồi / Trần Văn Địch; Nghd.: PTS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00270 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Tự động hóa tính toán ổn định cho tàu hai thân / Nguyễn Thị Thu Thủy; Nghd.: TS Trần Công Nghi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 96 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Xây dựng các tiêu chuẩn đánh giá ổn định của tàu trên sóng đuổi / Đào Ngọc Xuất; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00263 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |