1 | | Dynamics of mechanical systems with coulomb friction / Le Xuan Anh, Alexander K. Belyaev translate . - Berlin : Springer, 2003 . - 269p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00946 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Engineering mechanics : Dynamics / M.S. Palanichamy, P.E. Lango, Snagan . - New delhi : Tata McGraw - Hill, 1998 . - 363p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00059 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-mechanics_Dynamics_M.S.Palanichamy_1998.pdf |
3 | | Fluid mechanics : With problems and solutions, and an aerodynamic laboratory / Egon Krause . - Berlin : Springer, 2005 . - 354p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00947 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fluid-mechanics_With-problems-and-solutions,-and-an-aerodynamic-laboratory_Egon-Krause_2005.pdf |
4 | | Fluid mechanics of flow metering / Wolfgang Merzkirch . - Berlin : Springer, 2005 . - 256p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00974, SDH/Lt 00975 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fluid-mechanics-of-flow-metering_Wolfgang-Merzkirch_2005.pdf |
5 | | Hydromechanik zum schiffsentwurf / Vorlesungen . - Germany : KNxb, 19?? . - 809p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00517, Pm/Lv 00518 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
6 | | Lý thuyết tàu (CTĐT) / Nguyễn Thị Hiệp Đoàn; Trương Sĩ Cáp biên tập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 332tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LTHT 00001-LTHT 00031, Pd/vv 01282-Pd/vv 01284, Pm/vv 00258, Pm/vv 00259 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 6: Application of automatic machinery and alarm equipment in ships / B.G. Smith, M.I. Mar . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 89p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00122-SDH/Lv 00132 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 9: Steering gear / W.S. Paulin, D.J. Fowler . - London : The Institute of marine engineers, 1975 . - 71p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00156-SDH/Lv 00166 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Nghiên cứu các phần tử tĩnh học, ổn định và động học của tàu đệm khí khai thác tại vùng thềm lục địa Việt Nam / Đỗ Thị Hải Lâm; Nghd.: PTS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00265 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu phương pháp tính lực cản bổ sung của tàu chuyển động trên sóng / Phạm Thị Thanh Hương; Nghd.: Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 53tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00272 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Prandtl's essentials of fluid mechanics / Herbert Oertel, M. Bohle, D. Etling . - New York : Springer, 2004 . - 723p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00972, SDH/Lt 00973 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000972-73%20-%20Prandtls-essentials-of-fluid-mechanics_2ed_Herbert-Oertel_2004.pdf |
12 | | Sổ tay về máy tàu thuỷ và kết cấu tàu. P. I và II / Nguyễn Vĩnh Phát; Đào Vũ Hùng hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, [k.n.x.b] . - 350tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: MTKCT 0001-MTKCT 0031 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
13 | | Tính động lực học của trạm lặn phục vụ công tác nghiên cứu, thăm dò tài nguyên biển / Nguyễn Thị Mai Hạnh; Nghd.: TS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00287 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Tính toán động lực học phóng xuồng cứu sinh / Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 59tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00273 |
15 | | Tính xác suất lật tàu dưới tác dụng của sóng ngang và gió thổi mạn / Lê Hồng Tiến; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00271 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Xác định công suất của tàu khi thiết kế bằng phương pháp thử nghiệm mô hình tại bể bơi thử quốc gia Việt Nam / Hoàng Văn Dũng; Nghd.: TS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 96tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00297 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Xác định tính đi biển của tàu trên sóng điều hòa bằng phương pháp thử mô hình / Đào Văn Cương; Nghd.: TS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 127tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00295 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Xây dựng mô hình tóan học các đặc trưng tính nổi của đóng tàu mới và tàu bị thủng trong khi khai thác. Trên cơ sở mô hình đó, xây dựng chương trình tính bằng ngôn ngữ Pascal / Vũ Thị Tuyết Phương; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 103tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00264 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |