1 | | Applied naval architecture / Robert B. Zubaly . - Maryland : Cornell maritime press, 1996 . - 349tr. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00970 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Comprehensive index of valid technical guidelines and recommendations / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 1998 . - 75p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00262 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Comprehensive-index-of-valid-technical-guidelines_2ed_IMO_1998.pdf |
3 | | Construction of marine and offshore structures / Ben.C Gerwick . - USA : CRC Press, 2000 . - 657p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01001 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Construction-of-marine-and-offshore-structures_2ed_Ben-C.Gerwick_2000.pdf |
4 | | Dynamics of mechanical systems with coulomb friction / Le Xuan Anh, Alexander K. Belyaev translate . - Berlin : Springer, 2003 . - 269p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00946 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Engineering mechanics : Dynamics / M.S. Palanichamy, P.E. Lango, Snagan . - New delhi : Tata McGraw - Hill, 1998 . - 363p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00059 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-mechanics_Dynamics_M.S.Palanichamy_1998.pdf |
6 | | Fluid mechanics : With problems and solutions, and an aerodynamic laboratory / Egon Krause . - Berlin : Springer, 2005 . - 354p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00947 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fluid-mechanics_With-problems-and-solutions,-and-an-aerodynamic-laboratory_Egon-Krause_2005.pdf |
7 | | Fluid mechanics of flow metering / Wolfgang Merzkirch . - Berlin : Springer, 2005 . - 256p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00974, SDH/Lt 00975 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fluid-mechanics-of-flow-metering_Wolfgang-Merzkirch_2005.pdf |
8 | | Hydromechanik zum schiffsentwurf / Vorlesungen . - Germany : KNxb, 19?? . - 809p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00517, Pm/Lv 00518 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
9 | | IGC Code : International code for the construction and equiment of ships carrying liquefied gases in bulk / IMO . - London : IMO, 1993 . - 166p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00185 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000185%20-%20IGC%20code.pdf |
10 | | Kiến trúc và bố trí chung tàu thuỷ / Lê Hồng Bang, Hoành Văn Oanh, Trần Minh Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 64tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTBTC 0002, KTBTC 0014, KTBTC 0020, KTBTC 0025, KTBTC 0034 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lý thuyết tàu (CTĐT) / Nguyễn Thị Hiệp Đoàn; Trương Sĩ Cáp biên tập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 332tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LTHT 00001-LTHT 00031, Pd/vv 01282-Pd/vv 01284, Pm/vv 00258, Pm/vv 00259 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 10: Selecting materials for sea water systems / B. Todd, P.A. Lovett . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 56p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00167-SDH/Lv 00177 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 6: Application of automatic machinery and alarm equipment in ships / B.G. Smith, M.I. Mar . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 89p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00122-SDH/Lv 00132 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 9: Steering gear / W.S. Paulin, D.J. Fowler . - London : The Institute of marine engineers, 1975 . - 71p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00156-SDH/Lv 00166 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Marine engineering practice. Vol. 2, P.11: Corrosion for marine and offshore engineers / J.C. Rowlands, B. Angell . - London : The Institute of marine engineers, 1976 . - 66p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00178-SDH/Lv 00188 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000178-88%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.2_P.11_J.C.Rowlands_1976.pdf |
16 | | Merchant ship construction / D.A. Taylor . - 3rd ed. - London : Time, 1997 . - 282p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00053 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Merchant ship contruction / H.J. Pursey . - 7th ed. - Glasgow : Brow, 1998 . - 229 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00235 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Merchant ship stability / H.J. Pursey . - 6th ed. - Glasgow : Brow, 1996 . - 216p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00236 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000236%20-%20Merchant-ship-stability_6ed_%20H.J.Pursey_1996.pdf |
19 | | Nghiên cứu các phần tử tĩnh học, ổn định và động học của tàu đệm khí khai thác tại vùng thềm lục địa Việt Nam / Đỗ Thị Hải Lâm; Nghd.: PTS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00265 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Nghiên cứu dao động hệ thống động lực tàu thủy / Đỗ Mạnh Quân; Nghd.: PTS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00300 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Nghiên cứu phương pháp đánh giá ổn định của tàu kéo cảng khi chịu lực giật ngang của dây cáp kéo / Nguyễn Vũ Hải . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 71tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00278 |
22 | | Nghiên cứu phương pháp tính lực cản bổ sung của tàu chuyển động trên sóng / Phạm Thị Thanh Hương; Nghd.: Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 53tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00272 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Phương pháp dự báo các đặc trưng dao động và tải trọng của tàu trên sóng phi chính quy / Trần Kỳ Hình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 69tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00280 |
24 | | Prandtl's essentials of fluid mechanics / Herbert Oertel, M. Bohle, D. Etling . - New York : Springer, 2004 . - 723p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00972, SDH/Lt 00973 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000972-73%20-%20Prandtls-essentials-of-fluid-mechanics_2ed_Herbert-Oertel_2004.pdf |
25 | | Principles of naval architecture / John P. Comstock . - New York : The society of naval architects and marine engineers, 1986 . - 826p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00369, Pd/Lt 00370, Pm/Lt 01243-Pm/Lt 01245 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Reed's ship construction for marine students. Vol. 5 / E.A. Stokoe . - 5th ed. - United Kingdom : Thomas Reed, 1996 . - 192p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00002 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000002%20-%20Ship_Construction_for_Marine_Vol5.pdf |
27 | | Ship stability for masters and mates / D. R. Derrett (CTĐT) . - 4th ed. - Oxford : Jordan Hill, 1990 . - 383p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01694 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Sổ tay cơ kết cấu tàu thuỷ. Tập 1/ Lê Xuân Trường . - H.: Giao thông vận tải, 1987 . - 332 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00913 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
29 | | Sổ tay kỹ thuật đóng tàu thủy. T. 2 (CTĐT) / Nguyễn Đức Ân, Hồ Quang Long, Dương Đình Nguyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01640, Pd/vt 01641, PM/VT 01381, PM/VT 05130, PM/VT 05131, STKTD2 0001-STKTD2 0042 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001640-41%20-%20So-tay-ky-thuat-dong-tau-thuy-T2.pdf |
30 | | Sổ tay kỹ thuật đóng tàu. T. 3 (CTĐT) / Hồ Quang Long, Nguyễn Đức Ân . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1983 . - 270tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00258, Pd/vt 01642, Pd/vt 01643 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |