Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Anchoring large vessels a new approach / C.A. McDowall . - London : Nautical Institute, 2000 . - 23 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00265
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 3 Code on intact stability for all types of ships covered by IMO in struments / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2002 . - 116p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00063, SDH/Lt 00064
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-on-intact-stability_2ed_IMO_2002.pdf
  • 4 Effective mooring / Oil Companies International Marine Forum (CTĐT) . - London : Wither, 1989 . - 56p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00053
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Effective-mooring_1989.pdf
  • 5 Hull structural surveys. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 1992 . - 402p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00264
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Hull structural surveys. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 1992 . - 476p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00138
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000138%20-%20Hull_and_Structural_Survey_Parts_Volume2-Model_Course3.07.pdf
  • 7 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 1: Selection, installation and maintenance of marine compressors / L. Sterling . - London : The Institute of marine engineers, 1973 . - 55p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00066-SDH/Lv 00076
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000066-76%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.1_P.1_L.Sterling_1973.pdf
  • 8 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 7: Hydraulic power transmission in marine machinery / C.M. Joy . - London : The Institute of marine engineers, 1975 . - 106p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00133-SDH/Lv 00143
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000133-43%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.1_P.7_C.M.Joy_1975.pdf
  • 9 Marine engineering practice. Vol. 2, P.16: Ship's gear a review of deck machinery / D.H. Beattie, W.M. Somerville . - London : The Institute of marine engineers, 1978 . - 56p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00222-SDH/Lv 00232
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000222-32%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.2_P.16_D.H.Beattie_1978.pdf
  • 10 Nautical knots and lines illustrated / Paul . - London : Adlard Coles Nautical, 1997 . - 96p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00110
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Nghiên cứu các đặc trưng và lựa chọn hợp lý tuyến hình tàu đánh cá xa bờ tại Việt Nam / Hà Duy Kiên; Nghd.: PTS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 100tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00288
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Nghiên cứu phương pháp tính lắc của tàu trên sóng biển và thiết kế loại thiết bị giảm lắc phù hợp cho tàu khách chạy ở vùng thềm lục địa Việt Nam / Vũ Ngọc Bích . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 179tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00268
  • 13 Nghiên cứu phương pháp tính toán sự biến đổi tư thế của tàu khi thủng khoang / Nguyễn Văn Võ; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 76tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00275
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Nghiên cứu phương pháp xác định các đặc trưng về tính lắc của tàu chạy ở vùng biển Việt Nam / Phan Thị Thanh; Nghd.: TS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 89tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00290
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Phân tích lựa chọn phương pháp thiết kế chân vịt tàu đánh cá xa bờ ở Việt Nam / Chu Hữu Dân . - Hải phòng: Tr ĐHHH, . - 85tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00425
  • 16 Phương pháp tính các đặc trưng lắc của tàu hai thân trên sóng / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: PTS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 92tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00277
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Pressure and temperature sensitive paints / T. Liu, J.P. Sullivan . - Ney York : Springer, 2005 . - 328tr ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00976, SDH/Lt 00977
  • Chỉ số phân loại DDC: 667
  • 18 Rolling bearing analysis / Tedric A. Harris . - 4th ed. - New York : John Wiley & Sons, 2001 . - 1085p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00070
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000070%20-%20Rolling-bearing-analysis_Tedric-A.Harris_2001.pdf
  • 19 Tanker familiarization : Model course 1.01 / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2000 . - 212p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00208
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000208%20-%20Tanker%20familiarization%20model%20course%201.01.pdf
  • 20 The complete book of anchoring and mooring / Earl R. Hinz . - New York : CMP, 1994 . - 351p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00013, SDH/Lt 00014
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000013-14%20-%20The-complete-book-of-anchoring-and-mooring_Earl-R.Hinz_1994.pdf
  • 21 The efficient deck hand . - Hai phong : VMU, 1992 . - 276p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01121-Pd/Lv 01123, Pm/Lv 01427-Pm/Lv 01433
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 22 The efficient deck hand / C.H. Wright . - Glasgow : Brown, Son & Ferguson, 1991 . - 276p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00009
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000009%20-%20The-efficient-deck-hand_C.H.Wright_1991.pdf
  • 23 Thiết kế tuyến hình tàu hàng theo seri và triển khai tôn vỏ bao tàu thủy nhờ sự trợ giúp của máy tính / Nguyễn Gia Thắng; Nghd.: TS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2000 . - 58tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00283
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Tiêu chuẩn bố trí buồng ở trên tàu biển/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm Việt Nam, 1975 . - 75 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00056
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Tính toán hệ số ma sát địa phương trên bánh lái GIUCOPSKI / Trần Văn Duyên; Nghd.: PTS Nguyễn Tất Đạt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 65tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00266
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Tự động hóa tính toán kiểm tra kết cấu thân tàu thủy cao tốc theo TCVN 6451:1998 / Phí Đình Long; Nghd.: TS Phạm Tiến Tình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 115tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00430
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Xác định nội lực thân tàu trong quá trình khai thác nhờ sự trợ giúp của máy tính / Lê Quang Vinh; Nghd.: Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 71tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00284
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :