1 | | A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Accident and loss prevention at sea . - London : The Nautical Institute, 1993 . - 80p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00673 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accident-and-loss-prevention-at-sea_1993.pdf |
3 | | Anchoring large vessels a new approach / C.A. McDowall . - London : Nautical Institute, 2000 . - 23 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00265 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1: Iron and steel products ships and marine technology. Vol 1.07 / Robert F. Allen, Nicole C. Baldim, Elizabeth L. Guttman . - West Conshohocken : ASTM, 2001 . - 1598p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-book-of-ASTM-standards-2001_Volume-01.07_Robert-F.Allen_2001.pdf |
5 | | Applied naval architecture / Robert B. Zubaly . - Maryland : Cornell maritime press, 1996 . - 349tr. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00970 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Australian symposium on small ships at the university of New South Wales 4/5 november 1975 . - Australia : AMC library, 1975 . - 112p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00183 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Australian-symposium-on-small-ships-at-the-university-of-New-South-Wales_1975.pdf |
7 | | Barge model resistance data sheets : D-8 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 60p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01040 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Basic ship theory / K.J. Rawson, E.C. Tupper (CTĐT) . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 727p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00050, SDH/Lt 00394, SDH/LT 01011 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-ship-theory_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
9 | | Bảo dưỡng trên tàu. Danh mục kiểm tra bảo dưỡng cho thuyền trưởng/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 48 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00862, Pd/vt 00863, Pm/vt 02384, Pm/vt 02385 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO . - London : IMO, 1998 . - 206p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01882, Pd/Lv 01883, Pm/Lv 01882, Pm/Lv 01883 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Bộ luật quốc tế về an toàn tàu cao tốc =International code of safety for high/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 224 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00861, Pm/vt 02383 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Bridge team managment / A.J. Swift . - London : Nautial Institute, 2000 . - 80p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00079 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Cargo ship model resistance data sheets : D-1 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 150p. ; 30cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01042 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển. Tập 3/ Cục đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1997 . - 470 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00928-Pd/vt 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Các quy phạm liên quan đến tàu biển: TCVN 6272:2003 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 594 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02604, Pd/vt 02605, SDH/Vt 00703 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Code for the construction and equipment of ships carrying dangerous chemiscals in bulk . - Hai Phong: VMU, 1992 . - 153 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01077-Pd/Lv 01079, Pm/Lv 01342-Pm/Lv 01348 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Code for the construction and equipmet of ship carring dangerous chemicals in bulk (BCH Code) / IMO . - London : International maritime, 1994 . - 100 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01025 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 1991 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 45p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00304-Pd/Lt 00306, Pm/Lt 01081-Pm/Lt 01087, SDH/LV 00749 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 2011 / IMO . - London : IMO, 2011 . - 71p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/CODE%20OF%20SAFE%20PRACTICE%20FOR%20SHIPS%20CARRYING%20TIMBER%20DECK%20CARGOES,%202011.pdf |
20 | | Code on intact stability for all types of ships covered by IMO in struments / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2002 . - 116p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00063, SDH/Lt 00064 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-on-intact-stability_2ed_IMO_2002.pdf |
21 | | Composite materials in maritime structures. Vol. 1, Fundamental aspects / R.A. Sheinoi,J.F. Wellicome . - Australia : Cambridge, 2003 . - 341p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00978, SDH/Lt 00979 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Composite-materials-in-maritime-structures_Vol.1_R.A.Shenoi_1993.pdf |
22 | | Comprehensive index of valid technical guidelines and recommendations / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 1998 . - 75p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00262 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Comprehensive-index-of-valid-technical-guidelines_2ed_IMO_1998.pdf |
23 | | Construction of marine and offshore structures / Ben.C Gerwick . - USA : CRC Press, 2000 . - 657p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01001 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Construction-of-marine-and-offshore-structures_2ed_Ben-C.Gerwick_2000.pdf |
24 | | Construction vessels of the world . - 7th ed. - England : Oilfield Publications, 2004 . - 785tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Công trình biển. Thiết kế hệ thống đệm và neo tàu / Đặng Quang Liên dịch . - H.: Xây dựng, 2002 . - 59 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01981, Pd/vt 01982, Pd/vt 02511, Pd/vt 02512, Pm/vt 04047-Pm/vt 04054, Pm/vt 04491-Pm/vt 04494, PM/VT 06404 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Cơ học kết cấu tàu thuỷ. P. 1, Cơ học kết cấu thân tàu và công trình nổi / Trần Công Nghị, Trần Văn Vân, Ngô Quý Tiệm (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 378tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01625, Pd/vt 01626, PD/VT 03595, Pm/vt 00495, Pm/vt 03678-Pm/vt 03685, Pm/vt 05435, Pm/vt 05436 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
27 | | Danh bạ các cơ sở đóng tàu và sửa chữa tàu thuỷ Việt Nam =Lisl of vietnams shipbulding and sepairing years/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 70 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00874 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Design and simulation of non-linear adaptive control systems for cargo vessel autopilots / Nguyễn Cảnh Sơn; Nghd.: V.I. Kapalin, V.I. Lovchakov . - Hải phòng: Đại học hàng hải, 2002 . - 107tr. ; 29cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00008 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000008%20-%20NGUYEN%20CANH%20SON-10p.pdf |
29 | | Dynamics of mechanical systems with coulomb friction / Le Xuan Anh, Alexander K. Belyaev translate . - Berlin : Springer, 2003 . - 269p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00946 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
30 | | Đánh giá độ bền dọc chung thân tàu khi hoạt động trong khu vực biển Việt Nam / Lê Văn Hạnh; Nghd.: Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 135tr. ; 30cm + 01 tóm tắt, 01 phụ lục Thông tin xếp giá: SDH/TS 00005, SDH/TS 00005-1, SDH/TS 00005-2 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000005%20-%20LE%20VAN%20HANH-10p.pdf |