1 | | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp (ch.b); Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-va-cang-bien-the-gioi_Pham-Van-Giap_2002.pdf |
2 | | Công trình bến cảng / Hồ Ngọc Luyện chủ biên (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1986 . - 178tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTBCT 0001-CTBCT 0091, PD/VT 03683 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTBC 0001-CTBC 0078, Pd/vt 01401, Pd/vt 01402 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Công trình bến cảng biển (CTĐT) . - H. : KNxb., 1992 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTBCB 00001-CTBCB 00090 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Distances between ports . - Kđ: Knxb, 1971 . - 218 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00354-Pd/Lt 00356, Pm/Lt 01187-Pm/Lt 01193 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Đánh giá hệ thống lạnh khi khai thác ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Phú; Nghd.: TS Lê Chí Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00195 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Đánh giá việc áp dụng cọc khoan nhồi trong xây dựng công trình bến bệ cọc cao / Đỗ Hồng Thái; Nghd.:TS Phạm Văn Giáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 121tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00329 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Đặc trưng kỹ thuật một số tàu biển Việt Nam và đặc điểm khai thác 1 số cảng biển thế giới/ Dương Thị Quý . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 32 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01047, TBVN 0008, TBVN 0011, TBVN 0014, TBVN 0020 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Lloyds ports of the world 1992 . - Lon don: Llp, 1992 . - 861 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01675 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
10 | | Nghiên cứu lựa chọn kết cấu hợp lý công trình biển trọng lực bê tông / Phạm Văn Hào; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00516 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
11 | | Nghiên cứu một số giải pháp ổn định luồng tàu cho một số loại cửa sông trong điều kiện Việt nam / Phạm Quý Long; Nghd.: Lương Phương Hậu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00507 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
12 | | Nghiên cứu phương án qui hoạch hệ thống kho bãi xí nghiệp xếp dỡ Lê Thánh Tông cảng Hải Phòng / Đỗ Thị Kim Dung; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00457 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nghiên cứu, bố trí VTS cho hệ thống cảng Tp.Hồ Chí Minh trong tương lai / Phạm Anh Tú; Nghd.: TS. Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 58tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00327 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Port development. A handbook for planners in developing countries . - Second edition revised and expanded. - New york: United nation, 1985 . - 254 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01265-Pd/Lt 01267, Pm/Lt 03215, Pm/Lt 03216 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Ứng dụng lý thuyết độ tin cậy trong tính tóan kết cấu công trình bến cảng biển / Vũ Văn Dậu; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 54tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00333 Chỉ số phân loại DDC: 627 |