1 | | Africa pilot . - London : KNxb, 1954 . - 551p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00579 Chỉ số phân loại DDC: 629.130 92 |
2 | | Africa pilot. Vol. 2 . - London : KNxb, 1955 . - 41p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00462 Chỉ số phân loại DDC: 629.130 |
3 | | Bài giảng môn học âu tàu /Hà Xuân Chuẩn biên soạn; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 147tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: AUTAU 0020, AUTAU 0027, AUTAU 0043 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-au-tau_Ha-Xuan-Chuan_1999.pdf |
4 | | Các dạng buồng ụ khô và phương pháp tính toán / Vũ Tiến Dũng; Nghd.: TS.Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00331 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Chống xói lở bờ biển bằng đê chắn sóng / Đỗ Trung Thoại; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00340 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Chống xói lở bờ biển bằng giả ipháp gia cố bờ / Vũ Văn Quý; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 67tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00339 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Công trình biển chỉ dẫn thiết kế và thi công đê chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2001 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05296, Pm/Vt 00348, PM/VT 08329, PM/VT 08330 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Đường trên biển / Đỗ Thái Bình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983 . - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03179, Pd/vv 03180, Pm/vv 03410-Pm/vv 03413 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | FOL convention : Convention on facilitation of international maritime traffic,1965 / IMO . - London : IMO, 1998 . - 160p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01163, Pd/Lt 01164, Pm/Lt 02967, Pm/Lt 02968 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Luật Giao thông đường thủy nội địa . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 74tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02969, Pd/vv 02970, Pm/vv 02775, Pm/vv 02776 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
11 | | Manual on iol pollution. Vol. 1 / IMO . - London: IMO, 1983 . - 68 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01721-Pd/Lv 01723 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
12 | | Manual on oil pollution. Vol. 2 / IMO . - London: IMO, 1988 . - 48 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01724-Pd/Lv 01726 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
13 | | Manual on oil pollution. Vol. 3 / IMO . - London: IMO, 1983 . - 46 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01727-Pd/Lv 01729 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
14 | | Nghiên cứu đặc điểm diễn biến và các giải pháp chỉnh trị luồng tàu vào cảng Thuận An / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Lương Phương Hậu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 65tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00325 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Nghiên cứu độ bền kết cấu kè tấm bê tông mảng mềm / Phạm Văn Lập; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00498 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
16 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao năng suất của tàu hút tự hành Trần Hưng Đạo / Trần Đức Hải; Nghd.:TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 48tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00330 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Nghiên cứu nguyên nhân, cơ chế sạt lở và đề xuất định hướng các giải pháp chỉnh trị bờ biển Hải Hậu, tỉnh Nam Định / Đặng Ngọc Hiền; Nghd.: TS Trần Văn Sung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2006 . - 105tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00557 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng tuyến đường chạy tàu an toàn từ thành phố Hồ Chí Minh đi La Habana cho các tàu biển từ 10.000 tấn đến 20.000 tấn / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 94 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00452, SDH/LA 00543 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Phân tích diễn biến và phương hướng cải tạo luồng qua cửa Định An-Cần Thơ / Nguyễn Hồng Doanh; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 66tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00332 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Phân tích nguyên nhân và định hướng giải pháp khắc phục vấn đề sa bồi luồng tàu vào cảng Hải Phòng / Phạm Đình Hòa; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00328 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Phương pháp đơn giản cho tàu lên đà và hạ thuỷ/ Bộ giao thông vận tải - Cục cơ khí . - H.: Bộ giao thông vận tải, 1968 . - 137 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00097 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Quy tắc báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam . - H. : KNxb, 2001 . - 71tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02526, Pd/vt 02527, Pm/vt 04639, Pm/vt 04640 Chỉ số phân loại DDC: 386 |
23 | | Tính toán biến dạng mặt cắt ngang bãi biển / Nguyễn Sĩ Nguyên; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2006 . - 135tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00558 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Tính toán đê chắn cát mái nghiêng / Nguyễn Trọng Khuê; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 74tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00342 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Tính toán kè tấm bê tông có sườn gia cường / Trung Văn Thí; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00508 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
26 | | Tính tóan đê chắn trọng lực tường đứng / Nguyễn Đại Việt; Nghd.: TS. Đào Trọng Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 91tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00336 Chỉ số phân loại DDC: 627 |