Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 816 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.803
  • 3 A guide to the collision avoidance rules : Incorporates the 1987 and 1989 amendments . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 243p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01083-Pd/Lv 01085, Pm/Lv 01413-Pm/Lv 01419
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 4 A guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 5th ed. - Oxford : Butter Worth Heinemann, 1996 . - 249p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00033, SDH/Lv 00065
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_5ed_A.N.Cockcroft_1996.pdf
  • 5 A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 6 A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 7 A seaman's guide to basic chartwork / Gilmour Jerkins . - 3rd ed. - Gloucestershire : Morgans technical, 1990 . - 297p. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00059
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-seaman's-guide-to-basic-chartwork_3ed_Gilmour-Jerkins_1990.pdf
  • 8 Accident and loss prevention at sea . - London : The Nautical Institute, 1993 . - 80p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00673
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accident-and-loss-prevention-at-sea_1993.pdf
  • 9 Accident prevention on board ship at sea and in port . - 2nd ed. - Geneva : International, 1997 . - 194p. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00046
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accident-prevention-on-board-ship-at-sea-and-in-port_1997.pdf
  • 10 Admiralty manual of navigation. Vol. 1 / Ministry of defence . - London : Knhxb, 1987 . - 713p. : 2 phụ bản ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00621-Pd/Lt 00623, Pm/Lt 01694-Pm/Lt 01710
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 11 Admiralty manual of navigation. Vol. 1 . - London : Knxb, 2002 . - 696 tr. : The stationery office ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00266
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 Advanced gas turbine cycles / J.H. Horlock . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - 203p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00964
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.406
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Advanced-gas-turbine-cycles_J.H.Horlock_2003.pdf
  • 13 Advanced training in fire fighting : Model course 2.03 / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2001 . - 340p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00219
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-training-in-fire-fighting_Model-course-2.03_2ed_IMO_2001.pdf
  • 14 Africa pilot . - London : KNxb, 1954 . - 551p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00579
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.130 92
  • 15 Africa pilot. Vol. 2 . - London : KNxb, 1955 . - 41p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00462
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.130
  • 16 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 1 and 2: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P1 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 17 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 3: Celestial navigation / Nathaniel Bowditch . - KNxb. : Defense mapping agency hydrographic center, 1977 . - 296p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P3 0038
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 18 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 4 and 5: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P4 0047
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 19 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 6 and 7: Oceanography, weather / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 171p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P6 0006
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 20 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 8: Electronics and navigation / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 188p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 21 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 2 / Nathaniel Bowditch . - Kxđ. : Knxb., 1975 . - 716p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 22 An introduction to coastal navigation a seaman guide / H.M.S. Dryad . - 5th ed. - Gloucestershire : Morgans technical books limited, 1992
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00254
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 An toàn hàng hải / Polytech international; Hà Vũ Hiển dịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 200tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: ATHH 00001-ATHH 00005, ATHH 00007-ATHH 00009, ATHH 00011-ATHH 00039, Pd/vt 00703, Pd/vt 00704, Pm/vt 02020-Pm/vt 02022
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 An toàn lao động hàng hải (CTĐT) / Lê Thanh Sơn, Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 146tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02688, PM/VT 10371, PM/VT 10372
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 25 Anchoring large vessels a new approach / C.A. McDowall . - London : Nautical Institute, 2000 . - 23 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00265
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 26 Annex VI of MARPOL 73/78 : Regulations for the prevention of air pollution from ships and NOx techinical code / IMO . - London : IMO, 1998 . - 150p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01167, Pd/Lt 01168, Pm/Lt 02963, Pm/Lt 02964
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 27 Annual book of ASTM standards 2001. Section 1: Iron and steel products ships and marine technology. Vol 1.07 / Robert F. Allen, Nicole C. Baldim, Elizabeth L. Guttman . - West Conshohocken : ASTM, 2001 . - 1598p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00379
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-book-of-ASTM-standards-2001_Volume-01.07_Robert-F.Allen_2001.pdf
  • 28 Applied naval architecture / Robert B. Zubaly . - Maryland : Cornell maritime press, 1996 . - 349tr. ; 23cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00970
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 ARPA training in Vietnam ; Implementation and certification/ Tran Dac Suu . - Kđ: Knxb, 1991 . - 112 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00410, Pd/Lt 00411, Pm/Lt 01284, Pm/Lt 01285
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 30 Assessment, examination and certification of seafarers : Model course 3.12. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 2002p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00140, SDH/Lt 00141
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Assessment-examination-and-certification-of-seafarers_Vol.1_IMO_2000.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
    Tìm thấy 816 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :