1 | | Bảo dưỡng kỹ thuật máy kéo / Đinh Văn Khôi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1984 . - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01022 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
2 | | Cấu tạo, sử dụng, sửa chữa hệ thống thuỷ lực máy kéo / Đinh Văn Khôn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00949 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
3 | | Cấu tạo, sử dụng, sửa chữa thuỷ lực máy kéo/ Định Văn khôi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1975 . - 288 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01782 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
4 | | Đặc điểm máy kéo MT3 - 80/82, U - 650M và STEYR - 768 / Đinh Văn Khôi . - H. : Nông nghiệp, 1987 . - 87 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01468-Pm/Vt 01470 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
5 | | Hệ thống thuỷ lực trên các máy kéo hiện đại ở nước ta. Tập 1, Hệ thống thuỷ lực nâng hạ / Đinh Văn Khôi . - H. : Nông nghiệp, 1985 . - 189 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01460-Pm/vt 01462 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
6 | | Máy kéo MTZ.50 IuMZ.6L/ V.A. Rôđitrep; Huỳnh Xuân dịch . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 184 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00061 Chỉ số phân loại DDC: 629.225 |
7 | | Máy kéo MTZ.50 IuMZ.6L/M / V.A. Rôđitrep; Huỳnh Xuân dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 184 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00476, Pm/Vt 01351-Pm/Vt 01353 Chỉ số phân loại DDC: 629.225 |
8 | | Sổ tay điều chỉnh máy kéo / M.S. Gorbunova . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01394-Pm/Vt 01396 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |