1 | | Bàn về vận tải và an toàn giao thông / Phạm Thế Minh . - H : Hội nhà văn, 2007 . - 358 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00143, PD/VV 00144 Chỉ số phân loại DDC: 353.9 |
2 | | Bảo dưỡng kỹ thuật máy kéo / Đinh Văn Khôi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1984 . - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01022 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
3 | | Cấu tạo, sử dụng, sửa chữa hệ thống thuỷ lực máy kéo / Đinh Văn Khôn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00949 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
4 | | Cấu tạo, sử dụng, sửa chữa thuỷ lực máy kéo/ Định Văn khôi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1975 . - 288 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01782 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
5 | | Đặc điểm máy kéo MT3 - 80/82, U - 650M và STEYR - 768 / Đinh Văn Khôi . - H. : Nông nghiệp, 1987 . - 87 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01468-Pm/Vt 01470 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
6 | | Điện ô tô/ Ca Lê Mạnh . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 146 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00856, Pm/vv 02983 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
7 | | Đường ô tô : Yêu cầu thiết kế . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 39tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 0126-Pd/vt 0128, Pm/vt 00768-Pm/vt 00773, SDH/Vt 00786 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
8 | | Future drive : Electric vehicles and sustainable transportation / Daniel Sperling . - Washington, 1995 . - 175p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00334 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
9 | | Hệ thống thuỷ lực trên các máy kéo hiện đại ở nước ta. Tập 1, Hệ thống thuỷ lực nâng hạ / Đinh Văn Khôi . - H. : Nông nghiệp, 1985 . - 189 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01460-Pm/vt 01462 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
10 | | Kết cấu và tính toán ô tô / Trường Đại học giao thông đường sắt và đường bộ . - H. : Giao thông vận tải, 1984 Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01464 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
11 | | Lý thuyết, kết cấu và tính toán động cơ máy kéo, ô tô. T. 1 / V.N. Bôntinski . - H. : Nông nghiệp, 1984 . - 240tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01465 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
12 | | Máy kéo MTZ.50 IuMZ.6L/ V.A. Rôđitrep; Huỳnh Xuân dịch . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 184 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00061 Chỉ số phân loại DDC: 629.225 |
13 | | Máy kéo MTZ.50 IuMZ.6L/M / V.A. Rôđitrep; Huỳnh Xuân dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 184 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00476, Pm/Vt 01351-Pm/Vt 01353 Chỉ số phân loại DDC: 629.225 |
14 | | Motor vehicle engines / M. Khovakh . - M. : Mir, 1979 . - 615 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00631 Chỉ số phân loại DDC: 629.227 |
15 | | Ô tô/ A.I. Nandon, V.X. Kalixki; Nguyễn Ngọc An dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1980 . - 430 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02558, Pd/vv 02559, Pm/vv 02054-Pm/vv 02056 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
16 | | Ôtô - 600 nguyên nhân hư hỏng và phương pháp khắc phục/ E.I.A. Pavlencô . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 287 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00485, Pd/vt 00486, Pm/vt 01450 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
17 | | Sách tra cứu sửa chữa ô tô máy kéo. Tập 2 / Nguyễn Bình, Nguyễn Văn Đào, Nguyễn Nông . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01467 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
18 | | Sổ tay điều chỉnh máy kéo / M.S. Gorbunova . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01394-Pm/Vt 01396 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
19 | | Sổ tay hướng dẫn bảo vệ môi trường trong xây dựng công trình giao thông đường bộ/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2000 . - 234 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02298, Pd/vv 02299, Pm/vv 01847-Pm/vv 01849, Pm/vv 01891-Pm/vv 01900 Chỉ số phân loại DDC: 354.3 |
20 | | Thiết kế đường cao tốc/ Dương Ngọc Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 146 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02123, Pd/vt 02124, Pm/vt 04288-Pm/vt 04290 Chỉ số phân loại DDC: 388.1 |
21 | | Thiết kế đường ô tô : Đường đô thị và đường đô thị. T. 2, Đường đô thị / Doãn Hoa . - H. : Xây dựng, 1988 . - 211tr.; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01883, Pd/vt 01884, Pm/vt 03956-Pm/vt 03958 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
22 | | Thiết kế đường ô tô. T. 1 / Đỗ Bá Chương . - Tái bản lần 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1998 . - 147tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TKDOC1 0001-TKDOC1 0017, TKDOC1 0019-TKDOC1 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
23 | | Thiết kế đường ô tô. T..2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Ngọc Hải, Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giáo dục, 1999 . - 244tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: TKDOC2 0001-TKDOC2 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
24 | | Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo. Tập 2 / Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 311 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/VT 01474-Pm/VT 01477 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
25 | | Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo. Tập 2, Phần I / Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1971 . - 307 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01471 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
26 | | Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo. Tập 2, Phần II / Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1971 . - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01472, Pm/Vt 01473 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
27 | | Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo. Tập 3 / Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985 . - 235 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01478 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
28 | | Tổ chức và kế hoạch hóa thi công đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Đặng Nghiêm Chính, Dương Học Hải . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01448 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
29 | | Xây dựng nền đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Hà Huy Cương, Dương Ngọc Hải, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 391tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01449 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |