1 | | Định hướng chiến lược phát triển giao thông vận tải trong giai đoạn mới/ Bùi Danh Lưu . - H.: Chính tri quốc gia, 1998 . - 199 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02379, Pd/vv 02380, Pm/vv 01869-Pm/vv 01890, Pm/vv 03112-Pm/vv 03116 Chỉ số phân loại DDC: 354.76 |
2 | | Giao nhận vận tải hàng hoá quốc tế (CTĐT) / Vũ Trọng Lâm; Vũ Sĩ Tuấn, Đinh Xuân Trình, Đinh Ngọc Viện chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 450tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02594, Pd/vv 02595, Pm/vv 02154-Pm/vv 02156, Pm/vv 03177, Pm/vv 03178, VTHQT 0001-VTHQT 0042 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Khai thác kiểm định gia cố cầu/ Nguyễn Văn Mới, Nguyễn Như Khải chủ biên . - H.: Xây dựng, 1997 . - 124 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02048, Pd/vv 02049, Pm/vv 01549-Pm/vv 01551 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
4 | | Năm loại phương tiện vận tải/ V.E. Đêmiđôp; Đặng Đồng Bình biên tập; Đinh Chính Đạo dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 207 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00876, Pm/vv 00877 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Phương tiện vượt sông và bắc cầu / Trần Trương Thêm . - H. : Quân dân nhân dân, 1981 . - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03187 Chỉ số phân loại DDC: 386 |
6 | | Sổ tay xây dựng cầu và cống. T. 1 / Phạm Huy Chính, Nguyễn Việt Trung . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 402tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00912, Pm/vv 00852 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
7 | | Thi công cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm . - H. : Xây dựng, 1999 . - 238tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: CAUBT 0001-CAUBT 0048, Pd/vv 02062, Pd/vv 02063 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
8 | | Thi công cầu thép ( CTĐT ) / Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm . - H.: Xây dựng, 1996 . - 251 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02056, Pd/vv 02057, TCCT 00001-TCCT 00048 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
9 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật giao thông. T. 6 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 396tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01613, Pd/vt 01614 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
|