1 | | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải biển Việt Nam năm 2000. Tập 1/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2001 . - 568 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01623, Pd/vt 01624 Chỉ số phân loại DDC: 354.78 |
2 | | Định hướng chiến lược phát triển giao thông vận tải trong giai đoạn mới/ Bùi Danh Lưu . - H.: Chính tri quốc gia, 1998 . - 199 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02379, Pd/vv 02380, Pm/vv 01869-Pm/vv 01890, Pm/vv 03112-Pm/vv 03116 Chỉ số phân loại DDC: 354.76 |
3 | | Giao nhận vận tải hàng hoá quốc tế (CTĐT) / Vũ Trọng Lâm; Vũ Sĩ Tuấn, Đinh Xuân Trình, Đinh Ngọc Viện chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 450tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02594, Pd/vv 02595, Pm/vv 02154-Pm/vv 02156, Pm/vv 03177, Pm/vv 03178, VTHQT 0001-VTHQT 0042 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Khai thác kiểm định gia cố cầu/ Nguyễn Văn Mới, Nguyễn Như Khải chủ biên . - H.: Xây dựng, 1997 . - 124 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02048, Pd/vv 02049, Pm/vv 01549-Pm/vv 01551 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
5 | | Lịch sử giao thông vận tải Việt Nam/ Lê Ngọc Hoàn chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 1231 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01160 Chỉ số phân loại DDC: 354 |
6 | | Luật giao thông vận tải Sông - Biển/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 1976 . - 783 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01588 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
7 | | MC Progamme 1991: two stroke engines . - Copenhagen: , 1991 . - 175 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01988 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Năm loại phương tiện vận tải/ V.E. Đêmiđôp; Đặng Đồng Bình biên tập; Đinh Chính Đạo dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 207 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00876, Pm/vv 00877 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao tính an toàn và kinh tế vận chuyển hàng hóa chất bằng đường biển ở Việt Nam / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: PGS PTS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 66 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00223 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục, 2000 . - 492tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: NLDC 00001-NLDC 00088, Pd/vt 01426, Pd/vt 01427, PD/VT 03762, PD/VT 04125, PD/VT 04126, Pm/vt 03512, PM/VT 06059-PM/VT 06061 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2003512%20-%20Nguyen-ly-dong-co-dot-trong.pdf |
11 | | Phương tiện vượt sông và bắc cầu / Trần Trương Thêm . - H. : Quân dân nhân dân, 1981 . - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03187 Chỉ số phân loại DDC: 386 |
12 | | Sổ tay xây dựng cầu và cống. T. 1 / Phạm Huy Chính, Nguyễn Việt Trung . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 402tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00912, Pm/vv 00852 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
13 | | Thi công cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm . - H. : Xây dựng, 1999 . - 238tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: CAUBT 0001-CAUBT 0048, Pd/vv 02062, Pd/vv 02063 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
14 | | Thi công cầu thép ( CTĐT ) / Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm . - H.: Xây dựng, 1996 . - 251 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02056, Pd/vv 02057, TCCT 00001-TCCT 00048 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
15 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. T. 7 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 292tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01615, Pd/vt 01616 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
16 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật giao thông. T. 6 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 396tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01613, Pd/vt 01614 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Tổ chức công tác xếp dỡ ở cảng / Phan Nhiệm . - H. : Giao thông vận tải, 1985 . - 157tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00853 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |