Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải biển Việt Nam năm 2000. Tập 1/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2001 . - 568 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01623, Pd/vt 01624
  • Chỉ số phân loại DDC: 354.78
  • 2 Định hướng chiến lược phát triển giao thông vận tải trong giai đoạn mới/ Bùi Danh Lưu . - H.: Chính tri quốc gia, 1998 . - 199 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02379, Pd/vv 02380, Pm/vv 01869-Pm/vv 01890, Pm/vv 03112-Pm/vv 03116
  • Chỉ số phân loại DDC: 354.76
  • 3 Giao nhận vận tải hàng hoá quốc tế (CTĐT) / Vũ Trọng Lâm; Vũ Sĩ Tuấn, Đinh Xuân Trình, Đinh Ngọc Viện chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 450tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02594, Pd/vv 02595, Pm/vv 02154-Pm/vv 02156, Pm/vv 03177, Pm/vv 03178, VTHQT 0001-VTHQT 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Khai thác kiểm định gia cố cầu/ Nguyễn Văn Mới, Nguyễn Như Khải chủ biên . - H.: Xây dựng, 1997 . - 124 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02048, Pd/vv 02049, Pm/vv 01549-Pm/vv 01551
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 5 Lịch sử giao thông vận tải Việt Nam/ Lê Ngọc Hoàn chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 1231 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01160
  • Chỉ số phân loại DDC: 354
  • 6 Luật giao thông vận tải Sông - Biển/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 1976 . - 783 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01588
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 7 MC Progamme 1991: two stroke engines . - Copenhagen: , 1991 . - 175 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01988
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 8 Năm loại phương tiện vận tải/ V.E. Đêmiđôp; Đặng Đồng Bình biên tập; Đinh Chính Đạo dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 207 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00876, Pm/vv 00877
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 9 Nghiên cứu giải pháp nâng cao tính an toàn và kinh tế vận chuyển hàng hóa chất bằng đường biển ở Việt Nam / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: PGS PTS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 66 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00223
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục, 2000 . - 492tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: NLDC 00001-NLDC 00088, Pd/vt 01426, Pd/vt 01427, PD/VT 03762, PD/VT 04125, PD/VT 04126, Pm/vt 03512, PM/VT 06059-PM/VT 06061
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2003512%20-%20Nguyen-ly-dong-co-dot-trong.pdf
  • 11 Phương tiện vượt sông và bắc cầu / Trần Trương Thêm . - H. : Quân dân nhân dân, 1981 . - 160 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03187
  • Chỉ số phân loại DDC: 386
  • 12 Sổ tay xây dựng cầu và cống. T. 1 / Phạm Huy Chính, Nguyễn Việt Trung . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 402tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00912, Pm/vv 00852
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 13 Thi công cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm . - H. : Xây dựng, 1999 . - 238tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: CAUBT 0001-CAUBT 0048, Pd/vv 02062, Pd/vv 02063
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 14 Thi công cầu thép ( CTĐT ) / Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm . - H.: Xây dựng, 1996 . - 251 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02056, Pd/vv 02057, TCCT 00001-TCCT 00048
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 15 Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. T. 7 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 292tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01615, Pd/vt 01616
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 16 Tiêu chuẩn kỹ thuật giao thông. T. 6 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 396tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01613, Pd/vt 01614
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 17 Tổ chức công tác xếp dỡ ở cảng / Phan Nhiệm . - H. : Giao thông vận tải, 1985 . - 157tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 00853
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.2
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :