|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Qui chuẩn xây dựng Việt nam =Building code of Vietnam. Tập 1/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1997 . - 306 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01861, Pd/vt 01862 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
2 | | Qui chuẩn xây dựng Việt nam =Building code of Vietnam. Tập 2/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1998 . - 385 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01863, Pd/vt 01864 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Qui chuẩn xây dựng Việt Nam. Tập 2/ Bộ xây dựng . - H: Xây dựng, 1997 . - 185 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01857, Pd/vt 01858, Pm/Vt 03926-Pm/Vt 03928 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
4 | | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam. Tập 1/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1997 . - 162 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01855, Pd/vt 01856, Pm/vt 03923-Pm/vt 03925 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
|
|
1
|
|
|
|