1 | | Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển . - H. : Xây dựng, 2003 . - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: CMTNB 0001-CMTNB 0090, Pd/vt 00185-Pd/vt 00187, Pm/vt 00834-Pm/vt 00839, SDH/Vt 00811 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Chỉnh trị cửa sông ven biển (CTĐT) / Phạm Văn Giáp, Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 1998 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTCSVB 0001-CTCSVB 0091, PD/VT 03670-PD/VT 03672, Pm/vt 00401, Pm/vt 00421-Pm/vt 00428, SDH/Vt 00732 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Chinh-tri-cua-song-ven-bien_Pham-Van-Giap.pdf |
3 | | Công trình bảo vệ bờ biển và hải đảo / Chủ biên: Hoàng Xuân Lương, Lương Giang Vũ, Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 2001 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01959, Pd/vt 01960, Pm/vt 04135-Pm/vt 04142 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Công trình biển. Tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nối / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2003 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02492-Pd/vt 02494, Pm/vt 04562-Pm/vt 04579 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Công trình cải tạo đường sông bằng đất / V.V. Đêgtjarên; Bùi Ngọc Tài, Nguyễn Đức Toàn dịch; Lưu Công Đào hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 225 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01606 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Công trình đường thuỷ / Đào Văn Tuấn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2002 . - 136tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTDT 0001-CTDT 0150 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/CTDT%200001-150%20-%20Cong-trinh-xay-dung-duong-thuy-2002.pdf |
7 | | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thuỷ lợi / Nguyễn Xuân Đặng, Nguyễn Văn Cung . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 222tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01890 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Công trình vượt sóng / Nguyễn Xuân Trục . - H. : Xây dựng, 1984 . - 242tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01863 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thuỷ lợi / Lưu Tiến Kim; Nguyễn Văn Bảo biên soạn . - H.: Giáo dục, 1995 . - 205tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00802, Pd/vt 00803, Pm/vt 02170-Pm/vt 02187 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nối tiếp và tiêu năng hạ lưu công trình tháo nước / PGS.TS. Phạm Văn Quý . - H. : Xây dựng, 2003 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTTN 0001-CTTN 0090, Pd/vt 00170-Pd/vt 00172, Pm/vt 00774-Pm/vt 00779, SDH/Vt 00785 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Sổ tay kỹ thuật thuỷ lợi. T. 2 / Bộ Thuỷ lợi ; Nguyễn Văn Chung chủ biên . - H. : Nông nghiệp, 1979 . - 720tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00047 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thuỷ công. T. 1 / Bộ môn Thuỷ công . - H. : Nông Nghiệp, 1988 . - 261tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TCONG1 00041 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thuỷ công. T. 2 / Bộ môn Thuỷ công . - H. : Nông nghiệp, 1989 . - 305tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TCONG2 00019 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Nguyễn Tuấn Anh . - H. : Xây dựng, 2004 . - 312tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CMTN 0001-CMTN 0090, Pd/vt 00120-Pd/vt 00122, Pm/vt 00756-Pm/vt 00761, SDH/Vt 00778 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Xây dựng công trình ngầm thuỷ điện Hoà Bình/ Phan Đình Đại; Lê Đình Phiên biên tập . - H.: Xây dựng, 1999 . - 295 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01750, Pm/vt 03292, Pm/vt 03293 Chỉ số phân loại DDC: 627 |