1 | | Cấp thoát nước / Hoàng Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1993 . - 175tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01787, Pd/vt 01788 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
2 | | Công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước / Lê Dung (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1999 . - 215tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01718, Pd/vt 01719, Pm/vt 03329-Pm/vt 03331 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
3 | | Cơ sở hoá học và kỹ thuật xử lý nước (CTĐT) / Lê Văn Cát . - H. : Thanh niên, 1999 . - 303tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01397, Pd/vt 01398, Pm/vt 03426-Pm/vt 03433 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
4 | | Functional testing of equatic biota for estimating hazards of chemicals / John Cairns . - Philadelphia : ASTM, 1988 . - 242p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00440 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
5 | | Giáo trình cấp thoát nước : Dùng cho sinh viện đại học chuyên nghành: kiến trúc và xây dựng / Hoàng Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1993 . - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GTCTN 0001-GTCTN 0048 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
6 | | Mạng lưới thoát nước/ Phan Đình Bưởi . - H.: Xây dựng, 1996 . - 144 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01709, Pd/vt 01710, Pm/vt 03262-Pm/vt 03264 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Monitoring water in the 1990's meeting new challenges / Jack R. Hall, G. Douglas Glysson . - Philadelphia : ASTM, 1991 . - 618p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00306, SDH/Lt 00307 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000306-07%20-%20Monitoring-water_Jack-R.Hall_1991.pdf |
8 | | Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình / Bộ Xây dựng (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 296tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00179-Pd/vt 00181, Pm/vt 00816-Pm/vt 00821, SDH/Vt 00788 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Sổ tay xử lý nước =Memento technique de leau. Tập 2/ Jean Louis Brault; Nguyễn Văn Tố dịch . - H.: Xây dựng, 1999 . - 1506 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00089, Pd/vt 00090, Pd/vt 00092, Pd/vt 01767, Pd/vt 01768, Pm/vt 03735-Pm/vt 03737, Pm/vt 04803-Pm/vt 04808, SDH/Vt 00772 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
10 | | Sổ tay xử lý nước : =Memento technique de l'eau. Tập 1 / Jean Louis Brault; Nguyễn Văn Tố dịch . - H.: Xây dựng, 1999 . - 660 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00086-Pd/vt 00088, Pd/vt 01765, Pd/vt 01766, Pm/vt 03309-Pm/vt 03311, Pm/vt 03730-Pm/vt 03734, Pm/vt 04797-Pm/vt 04802, SDH/Vt 00771 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
11 | | The McGraw Hill civil engineering PE exam depth guide : Water resources / Emmanuel U. Nzewi . - New York : McGraw-Hill, 2001 . - 291p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00098 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000098%20-%20Water-resources_Emmanuel-U.Nzewi_2001.pdf |
12 | | Thoát nước đô thị : Một số vấn đề lý thuyết và thực tiển ở Việt Nam / Trần Văn Mô . - H. : Xây dựng, 2002 . - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00033, Pd/vt 00043, Pd/vt 00075, Pm/vt 00762-Pm/vt 00767, SDH/Vt 00782 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Xử lý nước cấp / Nguyễn Ngọc Dung . - H. : Xây dựng, 1999 . - 232tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01711, Pd/vt 01712, Pm/vt 03306-Pm/vt 03308 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
14 | | Xử lý nước cấp : Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước / Nguyễn Ngọc Dung . - H. : Xây dựng, 2005 . - 231tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-nuoc-cap_Nguyen-Ngoc-Dung_2005.pdf |
15 | | Xử lý nước thải / Hoàng Huệ . - H. : Xây dựng, 1996 . - 237tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01713, Pd/vt 01714, Pm/Vt 00325, Pm/Vt 00347, Pm/Vt 00396-Pm/Vt 00398, Pm/vt 00843, Pm/vt 03304, Pm/vt 03305 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |