1 | | Kết cấu nhà cao tầng : Dịch từ bản tiếng Nga : =High - Rise Building Structures / Wolfrang Schueller ; Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi dịch . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 187tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-nha-cao-tang_2008.pdf |
2 | | Kết cấu nhà cao tầng = High - rise building structures (CTĐT) / W. Sullơ; Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi dịch . - H. : Xây dựng, 1995 . - 309tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KCNT 0001-KCNT 0003, KCNT 0005-KCNT 0090, Pd/vv 02066, Pd/vv 03131-Pd/vv 03133, Pm/vv 01521, Pm/vv 01522, Pm/vv 03307-Pm/vv 03312, SDH/Vv 00309 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Kiến trúc nhà ở/ Đặng Thái Hoàng . - H.: Xây dựng, 1996 . - 251 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: KTNO 0001-KTNO 0044, KTNO 0046-KTNO 0048, Pd/vt 01771, Pd/vt 01772 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
4 | | Mẫu nhà dân tự xây/ Nguyễn Bá Đang chủ biên; Đỗ Thế Sinh biên soạn . - H.: Xây dựng, 1999 . - 272 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01715, Pm/vt 03302, Pm/vt 03303 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Nhà ở đồng bằng sông Cửu Long - mẫu thiết kế chọn lọc 1998/ Trường đại học kiến trúc Hà Nội . - H.: Xây dựng, 1999 . - 54 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01741, Pm/vt 03300, Pm/vt 03301 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế nội thất ( CTĐT ) / D.K. Ching Francis; Nguyễn Kim Chi biên tập;Văn Đoàn dịch . - H.: Xây dựng, 1996 . - 297 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01744, Pd/vt 01745, Pm/vt 03312-Pm/vt 03314 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
|