1 | | Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 287tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTND 0006, KTND 0007, KTND 0015, KTND 0016, KTND 0024, KTND 0035, KTND 0038, KTND 0040, Pd/vt 01251, Pd/vt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Định mức dự báo xây dựng cơ bản. Tập 2 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ xây dựng . - H.: Bộ xây dựng, 1975 . - 269 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00004 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
3 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản. T. 1 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1975 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00005 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
4 | | Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng nhà vùng bão lụt / K.I. Macks ; Lê Quang Huy biên tập ; Trịnh Thành Huy dịch . - H. : Xây dựng, 1997 . - 159tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01752, Pm/vt 03338, Pm/vt 03339 Chỉ số phân loại DDC: 728 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001752%20-%20Huong-dan-ky-thuat-xay-dung-nha-vung-bao-lut-1997.pdf |
5 | | Kết cấu nhà cao tầng : Dịch từ bản tiếng Nga : =High - Rise Building Structures / Wolfrang Schueller ; Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi dịch . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 187tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-nha-cao-tang_2008.pdf |
6 | | Kết cấu nhà cao tầng = High - rise building structures (CTĐT) / W. Sullơ; Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi dịch . - H. : Xây dựng, 1995 . - 309tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KCNT 0001-KCNT 0003, KCNT 0005-KCNT 0090, Pd/vv 02066, Pd/vv 03131-Pd/vv 03133, Pm/vv 01521, Pm/vv 01522, Pm/vv 03307-Pm/vv 03312, SDH/Vv 00309 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Kiến trúc công trình công cộng. T. 1 (CTĐT) / Nguyễn Hồng Thục . - H. : Xây dựng, 1999 . - 304tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01705, Pd/vt 01706, Pm/vt 03239-Pm/vt 03241 Chỉ số phân loại DDC: 704.9 |
8 | | Kiến trúc cổ Việt Nam / Vũ Tam Lang . - H. : Xây dựng, 1999 . - 216tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01775, Pm/vt 03296, Pm/vt 03297 Chỉ số phân loại DDC: 720.9 |
9 | | Kiến trúc nhà ở/ Đặng Thái Hoàng . - H.: Xây dựng, 1996 . - 251 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: KTNO 0001-KTNO 0044, KTNO 0046-KTNO 0048, Pd/vt 01771, Pd/vt 01772 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
10 | | Mẫu nhà dân tự xây/ Nguyễn Bá Đang chủ biên; Đỗ Thế Sinh biên soạn . - H.: Xây dựng, 1999 . - 272 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01715, Pm/vt 03302, Pm/vt 03303 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Nhà ở đồng bằng sông Cửu Long - mẫu thiết kế chọn lọc 1998/ Trường đại học kiến trúc Hà Nội . - H.: Xây dựng, 1999 . - 54 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01741, Pm/vt 03300, Pm/vt 03301 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế nội thất ( CTĐT ) / D.K. Ching Francis; Nguyễn Kim Chi biên tập;Văn Đoàn dịch . - H.: Xây dựng, 1996 . - 297 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01744, Pd/vt 01745, Pm/vt 03312-Pm/vt 03314 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
13 | | Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L. E. Linovits; Lê Đức Thắng dịch (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 713tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01990, Pm/vv 01402 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
14 | | Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L.E. Linovits; Lê Đức Thắng dịch . - H. : khoa học kỹ thuật, 1998 . - 712tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 01440-Pm/vv 01450 Chỉ số phân loại DDC: 643 |
|